BẢNG BÁO GIÁ CỌC TIÊU, PHÂN LÀN, RÀO CHẮN DÂY KÉO, THANH NỐI CỌC
TIÊU. DẢI PHÂN CÁCH CHỨA NƯỚC, THÙNG CHỐNG ĐÂM
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Kích thước |
Đơn giá |
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu cao su |
Cái |
Chiều cao:50cm |
63,000 |
|
Mã: KT0001 |
Cân nặng: 1.1 kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu cao su |
|
Chiều cao:65cm |
|
|
Cái |
80,000 |
|||
Mã: KT0002 |
Cân nặng: 1.5 kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 30cm |
|
Chiều cao:30cm |
|
|
Cái |
Size:21x21cm |
80.000 |
||
Mã: KT0003 |
||||
|
Cân nặng:0.6 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 45cm |
|
Chiều cao:45cm |
|
|
Cái |
Size:28x28cm |
130,000 |
||
Mã: KT0004 |
||||
|
Cân nặng:1 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 45cm |
|
Chiều cao:45cm |
|
|
Cái |
Size:28x28cm |
140,000 |
||
Mã: KT0005 |
||||
|
Cân nặng:1.1 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 70cm |
|
Chiều cao:70cm |
|
|
Cái |
Size: 35x35cm |
190,000 |
||
Mã: KT0006 |
||||
|
Cân nặng:1.8 kg |
|
Cọc tiêu PVC 90cm |
|
Chiều cao:90cm |
|
|
Cái |
Size: 36x36cm |
290,000 |
||
Mã: KT0008 |
||||
|
Cân nặng:4.3 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 90cm |
|
Chiều cao:90cm |
|
|
|
Size: 36x36cm |
290,000 |
||
Mã: KT0009 |
|
|||
|
Cân nặng:4.3 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu giao thông |
|
Chiều cao:75cm |
|
|
|
Cái |
Size: 35x35cm |
80,000 |
|
Mã: KT0006 |
|
Cân nặng:2.7 kg ~ 3 kg |
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu giao thông |
|
Chiều cao:55cm |
|
|
|
|
|||
|
Cái |
Size: 27x27cm |
60,000 |
|
Mã: KT0011 |
|
Cân nặng:1 kg2 ~ 1 kg3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều cao:75cm |
|
|
Cọc tiêu giao thông |
Cái |
Cân nặng: 2 Kg ~ 5 Kg |
100,000 |
|
|
Mã: KT0012 |
|
||
Hàn Quốc |
|
|
||
|
|
|
||
|
Chiều cao: 65cm |
|
||
Mã: KT0012 |
|
|
||
Cái |
Cân nặng: 1.5kg ~ 3kg |
85.000 |
||
|
||||
|
|
Mã: KT0012-1 |
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu giao thông |
|
Chiều cao:75cm |
|
|
Hàn Quốc |
Cái |
Cân nặng: 1.3 KG |
95,000 |
|
Mã: KT0012 -3 |
|
MADE IN KOREA |
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu giao thông |
|
- Chiều
cao: 1000 mm |
|
|
Hàn Quốc |
Cái |
350.000 |
||
- Đường
kính đế: 520 mm |
||||
Mã: KT0013 |
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
Cọc tiêu phân làn giao |
|
- Trọng
lượng 1.2 Kg |
|
|
thông Hàn Quốc |
Cái |
- Đường
kính trên: 80mm |
350,000 |
|
MADE IN KOREA |
- Đường
kính đế: 200 mm |
|||
|
|
|||
Mã: KT0014 |
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
|
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa TPU/ PU |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 75cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn giao |
|
- Trọng
lượng 1.2 Kg |
|
|
thông Hàn Quốc |
Cái |
- Đường
kính trên: 80mm |
350,000 |
|
MADE IN KOREA |
- Đường
kính đế: 250 mm |
|||
|
|
|||
Mã: KT0014-1 |
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
|
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa TPU/ PU |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 75cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn siêu |
|
- Trọng
lượng 1.2 Kg |
|
|
|
- Đường
kính trên: 80mm |
|
||
dẻo 75cm |
Cái |
250,000 |
||
- Đường
kính đế: 250 mm |
||||
Mã: KT0014-2 |
|
|
||
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
||
|
|
|
||
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa TPU/ PU |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 45cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn siêu |
|
- Trọng
lượng 0.8 Kg |
|
|
|
- Đường
kính trên: 80mm |
|
||
dẻo 45cm |
Cái |
190,000 |
||
- Đường
kính đế: 250 mm |
||||
Mã: KT0015 |
|
|
||
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
||
|
|
|
||
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa EVA |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 45cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn siêu |
|
- Trọng
lượng 0.8 Kg |
|
|
|
- Đường
kính trên: 80mm |
|
||
dẻo 45cm |
Cái |
160,000 |
||
- Đường
kính đế: 250 mm |
||||
Mã: KT0016 |
|
|
||
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
||
|
|
|
||
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa TPU/ PU |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 75cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn siêu |
|
- Trọng
lượng 1.3 Kg |
|
|
|
- Đường
kính trên: 80mm |
|
||
dẻo 75cm |
Cái |
250.000 |
||
- Đường
kính đế: 200 mm |
||||
Mã: KT0017 |
|
|
||
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
||
|
|
|
||
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
Cọc tiêu PE 001 100cm |
|
- Chiều
cao: 100 cm |
|
|
Cái |
- Trọng
lượng 5 Kg |
220.000 |
||
Mã: KT0018 |
||||
|
- Kích
thước đế: 49x49 mm |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PE 001 75cm |
|
- Chiều
cao: 75 cm |
|
|
|
- Trọng
lượng 2.5 Kg |
95,000 |
||
Mã: KT0019 |
|
|||
|
- Kích
thước đế: 38x38 mm |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu phân làn 002 |
|
φ95*H550 mm |
|
|
55cm |
Cái |
Đường kính đế : 260mm |
180,000 |
|
Mã: KT0020 |
|
2.3 kg/cái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu phân làn 002 |
|
φ95*H800 mm |
|
|
80cm |
Cái |
Đường kính đế : 260mm |
260,000 |
|
Mã: KT0021 |
|
3 kg/cái |
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu 003 45cm |
Cái |
φ80*H450 mm |
85,000 |
|
Mã: KT0022 |
0.35 kg/cái |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu 003 75cm |
Cái |
φ80*H750 mm |
105,000 |
|
Mã: KT0023 |
0.5 kg/cái |
|||
|
|
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu 004 110cm |
Cái |
Φ95*H1100 mm |
380,000 |
|
Mã: KT0024 |
6 kg/cái |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Rào chắn dây kéo Inox |
|
φ320*φ63*H910 mm |
|
|
|
6.3 Kg/cái |
|
||
loại 2m |
Cái |
290,000 |
||
Loại kéo dài 2m |
||||
Mã: KT0025 |
|
|
||
|
Lót đế nhựa |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Rào chắn dây kéo Inox |
|
φ320*φ63*H910 mm |
|
|
|
6.3 Kg/cái |
|
||
loại 2m |
Cái |
420,000 |
||
Loại kéo dài 2m |
||||
Mã: KT0025-1 |
|
|
||
|
Lót đế inox |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Rào chắn dây kéo Inox |
|
φ320*φ63*H910 mm |
|
|
|
6.3 Kg/cái |
|
||
loại 5m |
|
350,000 |
||
|
Loại kéo dài 5m |
|||
Mã: KT0026 |
|
|
||
|
Lót đế nhựa |
|
Rào chắn dây kéo Inox |
|
φ320*φ63*H910 mm |
|
|
|
6.3 Kg/cái |
|
||
loại 5m |
|
470,000 |
||
|
Loại kéo dài 5m |
|||
Mã: KT0026-1 |
|
|
||
|
Lót đế inox |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu nhựa 001 |
|
φ320*φ50*H1000 mm |
|
|
Cái |
(đế có thể đỏ nước vào để |
220,000 |
||
Mã: KT0027 |
||||
|
điều chỉnh trọng lượng) |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu nhựa 002 |
|
φ320*φ50*H1000 mm |
|
|
Cái |
(đế có thể đỏ nước vào để |
275,000 |
||
Mã: KT0028 |
||||
|
điều chỉnh trọng lượng) |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
|
|
|
|
(loại không rút) trắng đỏ |
Cái |
φ34*2300mm |
70,000 |
|
Mã: KT0029 |
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
Cái |
φ34*2300mm |
70,000 |
|
(loại không rút) vàng đen |
||||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
|
|
|
|
(loại không rút) trắng đỏ |
Cái |
φ34*2300mm |
80,000 |
|
Mã: KT0030 |
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
||
(loại không rút) vàng đen |
Cái |
φ34*2300mm |
80,000 |
|
Mã: KT0030 |
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
|
φ34*φ38*130cm |
|
|
(loại rút được) trắng đỏ |
Cái |
90,000 |
||
Chiều dài tối
đa: 2m3 |
||||
Mã: KT0031 |
|
|
||
|
|
|
||
Thanh nối cọc tiêu |
|
φ34*φ38*130cm |
|
|
|
|
|||
(loại rút được) vàng đen |
Cái |
90,000 |
||
Chiều dài tối
đa: 2m3 |
||||
Mã: KT0032 |
|
|
||
|
|
|
||
dải phân làn 001 |
|
250*40*96cm |
|
|
Cái |
(Dài * Rộng * Cao) |
700,000 |
||
Mã: KT0033 |
||||
|
Cân nặng:3 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
dải phân làn Hàn Quốc |
Cái |
150*45*88cm |
600,000 |
|
Mã: KT0034 |
(Dài * Rộng * Cao) |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
Biển tam giác |
Cái |
430*430mm |
45,000 |
|
Mã: KT0053 |
(30 cái/thùng) |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 560mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 150mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 400mm |
|
||
nước 001 |
Cái |
530.000 |
||
Chiều cao: 560mm |
||||
Mã: KT0054 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 3 kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 500mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 170mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 400mm |
|
||
nước 002 |
Cái |
530.000 |
||
Chiều cao: 560mm |
||||
Mã: KT0055 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 3.5 kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1300mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 180mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới : 370mm |
|
||
nước 003 |
Cái |
1.500.000 |
||
Chiều cao: 650mm |
||||
Mã: KT0056 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 8kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1200mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 80mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 260mm |
|
||
nước 004 |
Cuộn |
1.200.000 |
||
Chiều cao: 600mm |
||||
Mã: KT0057 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 6kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 150mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới : 410mm |
|
||
nước 005 |
Cái |
1.700.000 |
||
Chiều cao: 650mm |
||||
Mã: KT058 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 8.5 kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1400mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 170mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới : 330mm |
|
||
nước 006 |
Cái |
1.700.000 |
||
Chiều cao: 800mm |
||||
Mã: KT0059 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 7kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1500mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 180mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 380mm |
|
||
nước 007 |
Cái |
2.300.000 |
||
Chiều cao: 800mm |
||||
Mã: KT0060 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 12.5kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1500mm |
|
|
Giải phân cách nhựa |
|
Chiều rộng trên: 150mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 430mm |
|
||
chứa nước 008 |
Cái |
3.200.000 |
||
Chiều cao: 1200mm |
||||
Mã: KT0061 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 14kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 2000mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 145mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 400mm |
|
||
nước 009 |
Cái |
3.000.000 |
||
Chiều cao: 800mm |
||||
Mã: KT0062 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 19kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều cao: 900mm |
|
|
|
|
Thùng phía trước:780*780 |
|
|
Thùng chống đâm bộ 3 |
|
*820mm |
|
|
Bộ |
Thùng phía sau :400*780 |
10.000.000 |
||
Mã: KT0063 |
||||
|
*820mm |
|
||
|
|
|
||
|
|
Trọng lượng: 32kgs |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 10 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều cao: 800mm |
|
|
Thùng chống đâm 001 |
Cái |
Đường kính: 580mm |
1.200.000 |
|
Mã: KT0064 |
Trọng lượng: 5kgs |
|||
|
|
|||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
Thùng chống đâm 002 |
Cái |
Trọng lượng 3.5kgs |
800.000 |
|
Mã: KT0065 |
Phản quang: |
|||
|
|
|||
|
|
9,3+9,3+9,3+9,3 |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
Thùng chống đâm 003 |
|
Chiều cao: 800mm |
|
|
Hàn Quốc |
Cái |
Đường kính: 500mm |
600,000 |
|
Mã: KT0066 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thùng chống đâm 004 |
|
Size 900x600x900mm |
|
|
|
Chứa nước |
|
||
Hàn Quốc |
Cái |
Liên hệ |
||
Made in Korea |
||||
Mã: KT0066-1 |
|
|
||
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Thùng chống đâm 005 |
|
Size 1000x1200x900mm |
|
|
|
Chứa nước |
|
||
Hàn Quốc |
Cái |
Liên hệ |
||
Made in Korea |
||||
Mã: KT0066-2 |
|
|
||
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1200mm |
|
|
Dải Phân Cách Chứa |
|
Chiều rộng: 600mm |
|
|
Nước 001 |
Cái |
Chiều cao: 900mm |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc |
|
Made in Korea |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1200mm |
|
|
Dải Phân Cách Chứa |
|
Chiều rộng: 600mm |
|
|
Nước 002 |
Cái |
Chiều cao: 900mm |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc |
|
Made in Korea |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 2000mm |
|
|
Dải Phân Cách Chứa |
|
Chiều rộng: 600mm |
|
|
Nước 003 |
Cái |
Chiều cao: 900mm |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc |
|
Made in Korea |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
Dải phân cách siêu dẻo |
|
Thân:750/450 mm |
|
|
Ôtô Đâm Vào Không Hỏng |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc 006 |
|
||
|
Made in Korea |
|
|
|
|
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
Đế: 1000x200x80mm |
|
Dải phân cách siêu dẻo |
|
Thân:750/450 mm |
|
|
Ôtô Đâm Vào Không Hỏng |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc 007 |
|
||
|
Made in Korea |
|
|
|
|
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
CẦN TÌM ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI TRÊN TOÀN QUỐC
Để nhận hình ảnh và đơn giá xin liên hệ:
Zalo Ms Thoa 0974 347 422