E-mail: This e-mail address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it
BẢNG BÁO GIÁ CỌC TIÊU, PHÂN LÀN, RÀO CHẮN DÂY KÉO, THANH NỐI CỌC
TIÊU. DẢI PHÂN CÁCH CHỨA NƯỚC, THÙNG CHỐNG ĐÂM
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Kích thước |
Đơn giá |
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu cao su |
Cái |
Chiều cao:50cm |
63,000 |
|
Mã: KT0001 |
Cân nặng: 1.1 kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu cao su |
|
Chiều cao:65cm |
|
|
Cái |
80,000 |
|||
Mã: KT0002 |
Cân nặng: 1.5 kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 30cm |
|
Chiều cao:30cm |
|
|
Cái |
Size:21x21cm |
80.000 |
||
Mã: KT0003 |
||||
|
Cân nặng:0.6 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 45cm |
|
Chiều cao:45cm |
|
|
Cái |
Size:28x28cm |
130,000 |
||
Mã: KT0004 |
||||
|
Cân nặng:1 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 45cm |
|
Chiều cao:45cm |
|
|
Cái |
Size:28x28cm |
140,000 |
||
Mã: KT0005 |
||||
|
Cân nặng:1.1 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 70cm |
|
Chiều cao:70cm |
|
|
Cái |
Size: 35x35cm |
190,000 |
||
Mã: KT0006 |
||||
|
Cân nặng:1.8 kg |
|
Cọc tiêu PVC 90cm |
|
Chiều cao:90cm |
|
|
Cái |
Size: 36x36cm |
290,000 |
||
Mã: KT0008 |
||||
|
Cân nặng:4.3 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 90cm |
|
Chiều cao:90cm |
|
|
|
Size: 36x36cm |
290,000 |
||
Mã: KT0009 |
|
|||
|
Cân nặng:4.3 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu giao thông |
|
Chiều cao:75cm |
|
|
|
Cái |
Size: 35x35cm |
80,000 |
|
Mã: KT0006 |
|
Cân nặng:2.7 kg ~ 3 kg |
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu giao thông |
|
Chiều cao:55cm |
|
|
|
|
|||
|
Cái |
Size: 27x27cm |
60,000 |
|
Mã: KT0011 |
|
Cân nặng:1 kg2 ~ 1 kg3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều cao:75cm |
|
|
Cọc tiêu giao thông |
Cái |
Cân nặng: 2 Kg ~ 5 Kg |
100,000 |
|
|
Mã: KT0012 |
|
||
Hàn Quốc |
|
|
||
|
|
|
||
|
Chiều cao: 65cm |
|
||
Mã: KT0012 |
|
|
||
Cái |
Cân nặng: 1.5kg ~ 3kg |
85.000 |
||
|
||||
|
|
Mã: KT0012-1 |
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu giao thông |
|
Chiều cao:75cm |
|
|
Hàn Quốc |
Cái |
Cân nặng: 1.3 KG |
95,000 |
|
Mã: KT0012 -3 |
|
MADE IN KOREA |
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu giao thông |
|
- Chiều
cao: 1000 mm |
|
|
Hàn Quốc |
Cái |
350.000 |
||
- Đường
kính đế: 520 mm |
||||
Mã: KT0013 |
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
Cọc tiêu phân làn giao |
|
- Trọng
lượng 1.2 Kg |
|
|
thông Hàn Quốc |
Cái |
- Đường
kính trên: 80mm |
350,000 |
|
MADE IN KOREA |
- Đường
kính đế: 200 mm |
|||
|
|
|||
Mã: KT0014 |
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
|
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa TPU/ PU |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 75cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn giao |
|
- Trọng
lượng 1.2 Kg |
|
|
thông Hàn Quốc |
Cái |
- Đường
kính trên: 80mm |
350,000 |
|
MADE IN KOREA |
- Đường
kính đế: 250 mm |
|||
|
|
|||
Mã: KT0014-1 |
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
|
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa TPU/ PU |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 75cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn siêu |
|
- Trọng
lượng 1.2 Kg |
|
|
|
- Đường
kính trên: 80mm |
|
||
dẻo 75cm |
Cái |
250,000 |
||
- Đường
kính đế: 250 mm |
||||
Mã: KT0014-2 |
|
|
||
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
||
|
|
|
||
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa TPU/ PU |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 45cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn siêu |
|
- Trọng
lượng 0.8 Kg |
|
|
|
- Đường
kính trên: 80mm |
|
||
dẻo 45cm |
Cái |
190,000 |
||
- Đường
kính đế: 250 mm |
||||
Mã: KT0015 |
|
|
||
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
||
|
|
|
||
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa EVA |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 45cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn siêu |
|
- Trọng
lượng 0.8 Kg |
|
|
|
- Đường
kính trên: 80mm |
|
||
dẻo 45cm |
Cái |
160,000 |
||
- Đường
kính đế: 250 mm |
||||
Mã: KT0016 |
|
|
||
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
||
|
|
|
||
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa TPU/ PU |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 75cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn siêu |
|
- Trọng
lượng 1.3 Kg |
|
|
|
- Đường
kính trên: 80mm |
|
||
dẻo 75cm |
Cái |
250.000 |
||
- Đường
kính đế: 200 mm |
||||
Mã: KT0017 |
|
|
||
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
||
|
|
|
||
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
Cọc tiêu PE 001 100cm |
|
- Chiều
cao: 100 cm |
|
|
Cái |
- Trọng
lượng 5 Kg |
220.000 |
||
Mã: KT0018 |
||||
|
- Kích
thước đế: 49x49 mm |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PE 001 75cm |
|
- Chiều
cao: 75 cm |
|
|
|
- Trọng
lượng 2.5 Kg |
95,000 |
||
Mã: KT0019 |
|
|||
|
- Kích
thước đế: 38x38 mm |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu phân làn 002 |
|
φ95*H550 mm |
|
|
55cm |
Cái |
Đường kính đế : 260mm |
180,000 |
|
Mã: KT0020 |
|
2.3 kg/cái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu phân làn 002 |
|
φ95*H800 mm |
|
|
80cm |
Cái |
Đường kính đế : 260mm |
260,000 |
|
Mã: KT0021 |
|
3 kg/cái |
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu 003 45cm |
Cái |
φ80*H450 mm |
85,000 |
|
Mã: KT0022 |
0.35 kg/cái |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu 003 75cm |
Cái |
φ80*H750 mm |
105,000 |
|
Mã: KT0023 |
0.5 kg/cái |
|||
|
|
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu 004 110cm |
Cái |
Φ95*H1100 mm |
380,000 |
|
Mã: KT0024 |
6 kg/cái |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Rào chắn dây kéo Inox |
|
φ320*φ63*H910 mm |
|
|
|
6.3 Kg/cái |
|
||
loại 2m |
Cái |
290,000 |
||
Loại kéo dài 2m |
||||
Mã: KT0025 |
|
|
||
|
Lót đế nhựa |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Rào chắn dây kéo Inox |
|
φ320*φ63*H910 mm |
|
|
|
6.3 Kg/cái |
|
||
loại 2m |
Cái |
420,000 |
||
Loại kéo dài 2m |
||||
Mã: KT0025-1 |
|
|
||
|
Lót đế inox |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Rào chắn dây kéo Inox |
|
φ320*φ63*H910 mm |
|
|
|
6.3 Kg/cái |
|
||
loại 5m |
|
350,000 |
||
|
Loại kéo dài 5m |
|||
Mã: KT0026 |
|
|
||
|
Lót đế nhựa |
|
Rào chắn dây kéo Inox |
|
φ320*φ63*H910 mm |
|
|
|
6.3 Kg/cái |
|
||
loại 5m |
|
470,000 |
||
|
Loại kéo dài 5m |
|||
Mã: KT0026-1 |
|
|
||
|
Lót đế inox |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu nhựa 001 |
|
φ320*φ50*H1000 mm |
|
|
Cái |
(đế có thể đỏ nước vào để |
220,000 |
||
Mã: KT0027 |
||||
|
điều chỉnh trọng lượng) |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu nhựa 002 |
|
φ320*φ50*H1000 mm |
|
|
Cái |
(đế có thể đỏ nước vào để |
275,000 |
||
Mã: KT0028 |
||||
|
điều chỉnh trọng lượng) |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
|
|
|
|
(loại không rút) trắng đỏ |
Cái |
φ34*2300mm |
70,000 |
|
Mã: KT0029 |
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
Cái |
φ34*2300mm |
70,000 |
|
(loại không rút) vàng đen |
||||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
|
|
|
|
(loại không rút) trắng đỏ |
Cái |
φ34*2300mm |
80,000 |
|
Mã: KT0030 |
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
||
(loại không rút) vàng đen |
Cái |
φ34*2300mm |
80,000 |
|
Mã: KT0030 |
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
|
φ34*φ38*130cm |
|
|
(loại rút được) trắng đỏ |
Cái |
90,000 |
||
Chiều dài tối
đa: 2m3 |
||||
Mã: KT0031 |
|
|
||
|
|
|
||
Thanh nối cọc tiêu |
|
φ34*φ38*130cm |
|
|
|
|
|||
(loại rút được) vàng đen |
Cái |
90,000 |
||
Chiều dài tối
đa: 2m3 |
||||
Mã: KT0032 |
|
|
||
|
|
|
||
dải phân làn 001 |
|
250*40*96cm |
|
|
Cái |
(Dài * Rộng * Cao) |
700,000 |
||
Mã: KT0033 |
||||
|
Cân nặng:3 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
dải phân làn Hàn Quốc |
Cái |
150*45*88cm |
600,000 |
|
Mã: KT0034 |
(Dài * Rộng * Cao) |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
Biển tam giác |
Cái |
430*430mm |
45,000 |
|
Mã: KT0053 |
(30 cái/thùng) |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 560mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 150mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 400mm |
|
||
nước 001 |
Cái |
530.000 |
||
Chiều cao: 560mm |
||||
Mã: KT0054 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 3 kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 500mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 170mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 400mm |
|
||
nước 002 |
Cái |
530.000 |
||
Chiều cao: 560mm |
||||
Mã: KT0055 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 3.5 kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1300mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 180mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới : 370mm |
|
||
nước 003 |
Cái |
1.500.000 |
||
Chiều cao: 650mm |
||||
Mã: KT0056 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 8kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1200mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 80mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 260mm |
|
||
nước 004 |
Cuộn |
1.200.000 |
||
Chiều cao: 600mm |
||||
Mã: KT0057 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 6kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 150mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới : 410mm |
|
||
nước 005 |
Cái |
1.700.000 |
||
Chiều cao: 650mm |
||||
Mã: KT058 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 8.5 kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1400mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 170mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới : 330mm |
|
||
nước 006 |
Cái |
1.700.000 |
||
Chiều cao: 800mm |
||||
Mã: KT0059 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 7kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1500mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 180mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 380mm |
|
||
nước 007 |
Cái |
2.300.000 |
||
Chiều cao: 800mm |
||||
Mã: KT0060 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 12.5kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1500mm |
|
|
Giải phân cách nhựa |
|
Chiều rộng trên: 150mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 430mm |
|
||
chứa nước 008 |
Cái |
3.200.000 |
||
Chiều cao: 1200mm |
||||
Mã: KT0061 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 14kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 2000mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 145mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 400mm |
|
||
nước 009 |
Cái |
3.000.000 |
||
Chiều cao: 800mm |
||||
Mã: KT0062 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 19kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều cao: 900mm |
|
|
|
|
Thùng phía trước:780*780 |
|
|
Thùng chống đâm bộ 3 |
|
*820mm |
|
|
Bộ |
Thùng phía sau :400*780 |
10.000.000 |
||
Mã: KT0063 |
||||
|
*820mm |
|
||
|
|
|
||
|
|
Trọng lượng: 32kgs |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 10 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều cao: 800mm |
|
|
Thùng chống đâm 001 |
Cái |
Đường kính: 580mm |
1.200.000 |
|
Mã: KT0064 |
Trọng lượng: 5kgs |
|||
|
|
|||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
Thùng chống đâm 002 |
Cái |
Trọng lượng 3.5kgs |
800.000 |
|
Mã: KT0065 |
Phản quang: |
|||
|
|
|||
|
|
9,3+9,3+9,3+9,3 |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
Thùng chống đâm 003 |
|
Chiều cao: 800mm |
|
|
Hàn Quốc |
Cái |
Đường kính: 500mm |
600,000 |
|
Mã: KT0066 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thùng chống đâm 004 |
|
Size 900x600x900mm |
|
|
|
Chứa nước |
|
||
Hàn Quốc |
Cái |
Liên hệ |
||
Made in Korea |
||||
Mã: KT0066-1 |
|
|
||
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Thùng chống đâm 005 |
|
Size 1000x1200x900mm |
|
|
|
Chứa nước |
|
||
Hàn Quốc |
Cái |
Liên hệ |
||
Made in Korea |
||||
Mã: KT0066-2 |
|
|
||
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1200mm |
|
|
Dải Phân Cách Chứa |
|
Chiều rộng: 600mm |
|
|
Nước 001 |
Cái |
Chiều cao: 900mm |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc |
|
Made in Korea |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1200mm |
|
|
Dải Phân Cách Chứa |
|
Chiều rộng: 600mm |
|
|
Nước 002 |
Cái |
Chiều cao: 900mm |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc |
|
Made in Korea |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 2000mm |
|
|
Dải Phân Cách Chứa |
|
Chiều rộng: 600mm |
|
|
Nước 003 |
Cái |
Chiều cao: 900mm |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc |
|
Made in Korea |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
Dải phân cách siêu dẻo |
|
Thân:750/450 mm |
|
|
Ôtô Đâm Vào Không Hỏng |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc 006 |
|
||
|
Made in Korea |
|
|
|
|
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
Đế: 1000x200x80mm |
|
Dải phân cách siêu dẻo |
|
Thân:750/450 mm |
|
|
Ôtô Đâm Vào Không Hỏng |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc 007 |
|
||
|
Made in Korea |
|
|
|
|
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
CẦN TÌM ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI TRÊN TOÀN QUỐC
Để nhận hình ảnh và đơn giá xin liên hệ:
Zalo Ms Thoa 0974 347 422
BẢNG BÁO GIÁ CỌC TIÊU, PHÂN LÀN, RÀO CHẮN DÂY KÉO, THANH NỐI CỌC
TIÊU. DẢI PHÂN CÁCH CHỨA NƯỚC, THÙNG CHỐNG ĐÂM
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Kích thước |
Đơn giá |
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu cao su |
Cái |
Chiều cao:50cm |
63,000 |
|
Mã: KT0001 |
Cân nặng: 1.1 kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu cao su |
|
Chiều cao:65cm |
|
|
Cái |
80,000 |
|||
Mã: KT0002 |
Cân nặng: 1.5 kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 30cm |
|
Chiều cao:30cm |
|
|
Cái |
Size:21x21cm |
80.000 |
||
Mã: KT0003 |
||||
|
Cân nặng:0.6 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 45cm |
|
Chiều cao:45cm |
|
|
Cái |
Size:28x28cm |
130,000 |
||
Mã: KT0004 |
||||
|
Cân nặng:1 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 45cm |
|
Chiều cao:45cm |
|
|
Cái |
Size:28x28cm |
140,000 |
||
Mã: KT0005 |
||||
|
Cân nặng:1.1 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 70cm |
|
Chiều cao:70cm |
|
|
Cái |
Size: 35x35cm |
190,000 |
||
Mã: KT0006 |
||||
|
Cân nặng:1.8 kg |
|
Cọc tiêu PVC 90cm |
|
Chiều cao:90cm |
|
|
Cái |
Size: 36x36cm |
290,000 |
||
Mã: KT0008 |
||||
|
Cân nặng:4.3 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 90cm |
|
Chiều cao:90cm |
|
|
|
Size: 36x36cm |
290,000 |
||
Mã: KT0009 |
|
|||
|
Cân nặng:4.3 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu giao thông |
|
Chiều cao:75cm |
|
|
|
Cái |
Size: 35x35cm |
80,000 |
|
Mã: KT0006 |
|
Cân nặng:2.7 kg ~ 3 kg |
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu giao thông |
|
Chiều cao:55cm |
|
|
|
|
|||
|
Cái |
Size: 27x27cm |
60,000 |
|
Mã: KT0011 |
|
Cân nặng:1 kg2 ~ 1 kg3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều cao:75cm |
|
|
Cọc tiêu giao thông |
Cái |
Cân nặng: 2 Kg ~ 5 Kg |
100,000 |
|
|
Mã: KT0012 |
|
||
Hàn Quốc |
|
|
||
|
|
|
||
|
Chiều cao: 65cm |
|
||
Mã: KT0012 |
|
|
||
Cái |
Cân nặng: 1.5kg ~ 3kg |
85.000 |
||
|
||||
|
|
Mã: KT0012-1 |
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu giao thông |
|
Chiều cao:75cm |
|
|
Hàn Quốc |
Cái |
Cân nặng: 1.3 KG |
95,000 |
|
Mã: KT0012 -3 |
|
MADE IN KOREA |
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu giao thông |
|
- Chiều
cao: 1000 mm |
|
|
Hàn Quốc |
Cái |
350.000 |
||
- Đường
kính đế: 520 mm |
||||
Mã: KT0013 |
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
Cọc tiêu phân làn giao |
|
- Trọng
lượng 1.2 Kg |
|
|
thông Hàn Quốc |
Cái |
- Đường
kính trên: 80mm |
350,000 |
|
MADE IN KOREA |
- Đường
kính đế: 200 mm |
|||
|
|
|||
Mã: KT0014 |
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
|
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa TPU/ PU |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 75cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn giao |
|
- Trọng
lượng 1.2 Kg |
|
|
thông Hàn Quốc |
Cái |
- Đường
kính trên: 80mm |
350,000 |
|
MADE IN KOREA |
- Đường
kính đế: 250 mm |
|||
|
|
|||
Mã: KT0014-1 |
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
|
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa TPU/ PU |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 75cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn siêu |
|
- Trọng
lượng 1.2 Kg |
|
|
|
- Đường
kính trên: 80mm |
|
||
dẻo 75cm |
Cái |
250,000 |
||
- Đường
kính đế: 250 mm |
||||
Mã: KT0014-2 |
|
|
||
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
||
|
|
|
||
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa TPU/ PU |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 45cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn siêu |
|
- Trọng
lượng 0.8 Kg |
|
|
|
- Đường
kính trên: 80mm |
|
||
dẻo 45cm |
Cái |
190,000 |
||
- Đường
kính đế: 250 mm |
||||
Mã: KT0015 |
|
|
||
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
||
|
|
|
||
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa EVA |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 45cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn siêu |
|
- Trọng
lượng 0.8 Kg |
|
|
|
- Đường
kính trên: 80mm |
|
||
dẻo 45cm |
Cái |
160,000 |
||
- Đường
kính đế: 250 mm |
||||
Mã: KT0016 |
|
|
||
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
||
|
|
|
||
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa TPU/ PU |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 75cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn siêu |
|
- Trọng
lượng 1.3 Kg |
|
|
|
- Đường
kính trên: 80mm |
|
||
dẻo 75cm |
Cái |
250.000 |
||
- Đường
kính đế: 200 mm |
||||
Mã: KT0017 |
|
|
||
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
||
|
|
|
||
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
Cọc tiêu PE 001 100cm |
|
- Chiều
cao: 100 cm |
|
|
Cái |
- Trọng
lượng 5 Kg |
220.000 |
||
Mã: KT0018 |
||||
|
- Kích
thước đế: 49x49 mm |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PE 001 75cm |
|
- Chiều
cao: 75 cm |
|
|
|
- Trọng
lượng 2.5 Kg |
95,000 |
||
Mã: KT0019 |
|
|||
|
- Kích
thước đế: 38x38 mm |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu phân làn 002 |
|
φ95*H550 mm |
|
|
55cm |
Cái |
Đường kính đế : 260mm |
180,000 |
|
Mã: KT0020 |
|
2.3 kg/cái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu phân làn 002 |
|
φ95*H800 mm |
|
|
80cm |
Cái |
Đường kính đế : 260mm |
260,000 |
|
Mã: KT0021 |
|
3 kg/cái |
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu 003 45cm |
Cái |
φ80*H450 mm |
85,000 |
|
Mã: KT0022 |
0.35 kg/cái |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu 003 75cm |
Cái |
φ80*H750 mm |
105,000 |
|
Mã: KT0023 |
0.5 kg/cái |
|||
|
|
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu 004 110cm |
Cái |
Φ95*H1100 mm |
380,000 |
|
Mã: KT0024 |
6 kg/cái |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Rào chắn dây kéo Inox |
|
φ320*φ63*H910 mm |
|
|
|
6.3 Kg/cái |
|
||
loại 2m |
Cái |
290,000 |
||
Loại kéo dài 2m |
||||
Mã: KT0025 |
|
|
||
|
Lót đế nhựa |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Rào chắn dây kéo Inox |
|
φ320*φ63*H910 mm |
|
|
|
6.3 Kg/cái |
|
||
loại 2m |
Cái |
420,000 |
||
Loại kéo dài 2m |
||||
Mã: KT0025-1 |
|
|
||
|
Lót đế inox |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Rào chắn dây kéo Inox |
|
φ320*φ63*H910 mm |
|
|
|
6.3 Kg/cái |
|
||
loại 5m |
|
350,000 |
||
|
Loại kéo dài 5m |
|||
Mã: KT0026 |
|
|
||
|
Lót đế nhựa |
|
Rào chắn dây kéo Inox |
|
φ320*φ63*H910 mm |
|
|
|
6.3 Kg/cái |
|
||
loại 5m |
|
470,000 |
||
|
Loại kéo dài 5m |
|||
Mã: KT0026-1 |
|
|
||
|
Lót đế inox |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu nhựa 001 |
|
φ320*φ50*H1000 mm |
|
|
Cái |
(đế có thể đỏ nước vào để |
220,000 |
||
Mã: KT0027 |
||||
|
điều chỉnh trọng lượng) |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu nhựa 002 |
|
φ320*φ50*H1000 mm |
|
|
Cái |
(đế có thể đỏ nước vào để |
275,000 |
||
Mã: KT0028 |
||||
|
điều chỉnh trọng lượng) |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
|
|
|
|
(loại không rút) trắng đỏ |
Cái |
φ34*2300mm |
70,000 |
|
Mã: KT0029 |
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
Cái |
φ34*2300mm |
70,000 |
|
(loại không rút) vàng đen |
||||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
|
|
|
|
(loại không rút) trắng đỏ |
Cái |
φ34*2300mm |
80,000 |
|
Mã: KT0030 |
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
||
(loại không rút) vàng đen |
Cái |
φ34*2300mm |
80,000 |
|
Mã: KT0030 |
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
|
φ34*φ38*130cm |
|
|
(loại rút được) trắng đỏ |
Cái |
90,000 |
||
Chiều dài tối
đa: 2m3 |
||||
Mã: KT0031 |
|
|
||
|
|
|
||
Thanh nối cọc tiêu |
|
φ34*φ38*130cm |
|
|
|
|
|||
(loại rút được) vàng đen |
Cái |
90,000 |
||
Chiều dài tối
đa: 2m3 |
||||
Mã: KT0032 |
|
|
||
|
|
|
||
dải phân làn 001 |
|
250*40*96cm |
|
|
Cái |
(Dài * Rộng * Cao) |
700,000 |
||
Mã: KT0033 |
||||
|
Cân nặng:3 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
dải phân làn Hàn Quốc |
Cái |
150*45*88cm |
600,000 |
|
Mã: KT0034 |
(Dài * Rộng * Cao) |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
Biển tam giác |
Cái |
430*430mm |
45,000 |
|
Mã: KT0053 |
(30 cái/thùng) |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 560mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 150mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 400mm |
|
||
nước 001 |
Cái |
530.000 |
||
Chiều cao: 560mm |
||||
Mã: KT0054 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 3 kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 500mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 170mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 400mm |
|
||
nước 002 |
Cái |
530.000 |
||
Chiều cao: 560mm |
||||
Mã: KT0055 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 3.5 kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1300mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 180mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới : 370mm |
|
||
nước 003 |
Cái |
1.500.000 |
||
Chiều cao: 650mm |
||||
Mã: KT0056 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 8kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1200mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 80mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 260mm |
|
||
nước 004 |
Cuộn |
1.200.000 |
||
Chiều cao: 600mm |
||||
Mã: KT0057 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 6kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 150mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới : 410mm |
|
||
nước 005 |
Cái |
1.700.000 |
||
Chiều cao: 650mm |
||||
Mã: KT058 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 8.5 kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1400mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 170mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới : 330mm |
|
||
nước 006 |
Cái |
1.700.000 |
||
Chiều cao: 800mm |
||||
Mã: KT0059 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 7kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1500mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 180mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 380mm |
|
||
nước 007 |
Cái |
2.300.000 |
||
Chiều cao: 800mm |
||||
Mã: KT0060 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 12.5kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1500mm |
|
|
Giải phân cách nhựa |
|
Chiều rộng trên: 150mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 430mm |
|
||
chứa nước 008 |
Cái |
3.200.000 |
||
Chiều cao: 1200mm |
||||
Mã: KT0061 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 14kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 2000mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 145mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 400mm |
|
||
nước 009 |
Cái |
3.000.000 |
||
Chiều cao: 800mm |
||||
Mã: KT0062 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 19kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều cao: 900mm |
|
|
|
|
Thùng phía trước:780*780 |
|
|
Thùng chống đâm bộ 3 |
|
*820mm |
|
|
Bộ |
Thùng phía sau :400*780 |
10.000.000 |
||
Mã: KT0063 |
||||
|
*820mm |
|
||
|
|
|
||
|
|
Trọng lượng: 32kgs |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 10 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều cao: 800mm |
|
|
Thùng chống đâm 001 |
Cái |
Đường kính: 580mm |
1.200.000 |
|
Mã: KT0064 |
Trọng lượng: 5kgs |
|||
|
|
|||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
Thùng chống đâm 002 |
Cái |
Trọng lượng 3.5kgs |
800.000 |
|
Mã: KT0065 |
Phản quang: |
|||
|
|
|||
|
|
9,3+9,3+9,3+9,3 |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
Thùng chống đâm 003 |
|
Chiều cao: 800mm |
|
|
Hàn Quốc |
Cái |
Đường kính: 500mm |
600,000 |
|
Mã: KT0066 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thùng chống đâm 004 |
|
Size 900x600x900mm |
|
|
|
Chứa nước |
|
||
Hàn Quốc |
Cái |
Liên hệ |
||
Made in Korea |
||||
Mã: KT0066-1 |
|
|
||
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Thùng chống đâm 005 |
|
Size 1000x1200x900mm |
|
|
|
Chứa nước |
|
||
Hàn Quốc |
Cái |
Liên hệ |
||
Made in Korea |
||||
Mã: KT0066-2 |
|
|
||
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1200mm |
|
|
Dải Phân Cách Chứa |
|
Chiều rộng: 600mm |
|
|
Nước 001 |
Cái |
Chiều cao: 900mm |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc |
|
Made in Korea |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1200mm |
|
|
Dải Phân Cách Chứa |
|
Chiều rộng: 600mm |
|
|
Nước 002 |
Cái |
Chiều cao: 900mm |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc |
|
Made in Korea |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 2000mm |
|
|
Dải Phân Cách Chứa |
|
Chiều rộng: 600mm |
|
|
Nước 003 |
Cái |
Chiều cao: 900mm |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc |
|
Made in Korea |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
Dải phân cách siêu dẻo |
|
Thân:750/450 mm |
|
|
Ôtô Đâm Vào Không Hỏng |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc 006 |
|
||
|
Made in Korea |
|
|
|
|
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
Đế: 1000x200x80mm |
|
Dải phân cách siêu dẻo |
|
Thân:750/450 mm |
|
|
Ôtô Đâm Vào Không Hỏng |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc 007 |
|
||
|
Made in Korea |
|
|
|
|
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
CẦN TÌM ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI TRÊN TOÀN QUỐC
Để nhận hình ảnh và đơn giá xin liên hệ:
Zalo Ms Thoa 0974 347 422
BẢNG BÁO GIÁ KÍNH BẢO HỘ
Kính bảo hộ màu trắng |
|
Tiêu chuẩn Việt Nam |
|
|
001 |
Cái |
7,500 |
||
Hãng: KT Việt Nam |
||||
Mã: KT0261 |
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ màu đen 001 |
Cái |
Tiêu chuẩn Việt Nam |
7,500 |
|
Mã: KT0262 |
Hãng: KT Việt Nam |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ màu trắng |
|
Tiêu chuẩn Quốc Tế |
|
|
001 loại dày |
Cái |
15,000 |
||
Hãng: Taiwan |
||||
Mã: KT0263 |
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ đa năng kết |
|
- Chống tia UV400 |
|
|
hợp đèn pin L1 |
Cái |
190,000 |
||
- Có kết hợp đèn pin |
||||
Mã: KT0264 |
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ đa năng kết |
|
- Chống tia UV400 |
|
|
hợp đèn pin L1 |
Cái |
190,000 |
||
- Có kết hợp đèn pin |
||||
Mã: KT0265 |
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
Kính bảo hộ 003 |
|
- Hàng Thái Lan |
|
|
|
- Nhãn hiệu FLYGEND |
|
||
FLYGEND tráng bạc |
Cái |
80,000 |
||
- Chống tia UV400 |
||||
Mã: KT0267 |
|
|
||
|
- Tráng bạc |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ 003 |
|
- Hàng Thái Lan |
|
|
FLYGEND |
Cái |
- Nhãn hiệu FLYGEND |
80,000 |
|
Mã: KT0268 |
|
- Chống tia UV400 |
|
|
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ dẻo chống |
|
|
|
|
hoá chất |
|
Tiêu chuẩn Quốc Tế |
20,000 |
|
Mã: KT0269 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ dẻo chống |
|
|
|
|
hoá chất loại dày |
|
Tiêu chuẩn Quốc Tế |
22,000 |
|
Mã: KT0270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kính dẻo chống hóa chất |
|
|
|
|
002 |
|
Tiêu chuẩn Quốc Tế |
60,000 |
|
Mã: KT0271 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ dẻo chống |
|
|
|
|
hoá chất 3M 1621 |
Cái |
USA |
70,000 |
|
Mã: KT0272 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ dẻo chống |
|
|
|
|
hoá chất 3M 1621 AF |
Cái |
USA |
70,000 |
|
Mã: KT0273 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kính chống hóa chất che |
|
|
|
|
mặt Đài Loan |
Cái |
Đài Loan |
190,000 |
|
Mã: KT0274 |
|
|
|
CẦN TÌM ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI TRÊN TOÀN QUỐC
Để nhận hình ảnh và đơn giá xin liên hệ:
Zalo Ms Thoa 0974 347 422
BẢNG BÁO GIÁ KÍNH BẢO HỘ
Kính bảo hộ màu trắng |
|
Tiêu chuẩn Việt Nam |
|
|
001 |
Cái |
7,500 |
||
Hãng: KT Việt Nam |
||||
Mã: KT0261 |
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ màu đen 001 |
Cái |
Tiêu chuẩn Việt Nam |
7,500 |
|
Mã: KT0262 |
Hãng: KT Việt Nam |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ màu trắng |
|
Tiêu chuẩn Quốc Tế |
|
|
001 loại dày |
Cái |
15,000 |
||
Hãng: Taiwan |
||||
Mã: KT0263 |
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ đa năng kết |
|
- Chống tia UV400 |
|
|
hợp đèn pin L1 |
Cái |
190,000 |
||
- Có kết hợp đèn pin |
||||
Mã: KT0264 |
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ đa năng kết |
|
- Chống tia UV400 |
|
|
hợp đèn pin L1 |
Cái |
190,000 |
||
- Có kết hợp đèn pin |
||||
Mã: KT0265 |
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
Kính bảo hộ 003 |
|
- Hàng Thái Lan |
|
|
|
- Nhãn hiệu FLYGEND |
|
||
FLYGEND tráng bạc |
Cái |
80,000 |
||
- Chống tia UV400 |
||||
Mã: KT0267 |
|
|
||
|
- Tráng bạc |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ 003 |
|
- Hàng Thái Lan |
|
|
FLYGEND |
Cái |
- Nhãn hiệu FLYGEND |
80,000 |
|
Mã: KT0268 |
|
- Chống tia UV400 |
|
|
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ dẻo chống |
|
|
|
|
hoá chất |
|
Tiêu chuẩn Quốc Tế |
20,000 |
|
Mã: KT0269 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ dẻo chống |
|
|
|
|
hoá chất loại dày |
|
Tiêu chuẩn Quốc Tế |
22,000 |
|
Mã: KT0270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kính dẻo chống hóa chất |
|
|
|
|
002 |
|
Tiêu chuẩn Quốc Tế |
60,000 |
|
Mã: KT0271 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ dẻo chống |
|
|
|
|
hoá chất 3M 1621 |
Cái |
USA |
70,000 |
|
Mã: KT0272 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kính bảo hộ dẻo chống |
|
|
|
|
hoá chất 3M 1621 AF |
Cái |
USA |
70,000 |
|
Mã: KT0273 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kính chống hóa chất che |
|
|
|
|
mặt Đài Loan |
Cái |
Đài Loan |
190,000 |
|
Mã: KT0274 |
|
|
|
CẦN TÌM ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI TRÊN TOÀN QUỐC
Để nhận hình ảnh và đơn giá xin liên hệ:
Zalo Ms Thoa 0974 347 422
CÔNG TY TNHH KT VIỆT NAM VPGD: Tòa nhà NƠ 2 Pháp Vân, ngõ 15 Ngọc Hồi Hoàng Mai, Hà Nội Tel: (024) 626 00 112 Hotline: 0974 347 422 (zalo/call) Email: ktvietnamltd@gmail.com Webside: https://ktvietnam.com.vn
|
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: Địa chỉ: Lô 5, KCN Ninh Sở, Thường Tín, Hà Nội Tel: (024) 626 00112 Hotline: 0974 347 422 (zalo/call) Email: ktvietnamltd@gmail.com Webside: https://ktvietnam.com.vn |