E-mail: This e-mail address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it
KT Việt Nam là công ty thành viên của tập đoàn KT Fire Corporation
đến từ Korea, chuyên sản xuất thiết bị cứu hộ cứu nạn, thiết bị PCCC.
Nhà máy của chúng tôi tại Việt Nam nhận sản xuất tủ đựng
phương tiện thiết bị phòng cháy chữa cháy, tủ đựng thiết bị quần áo chữa
cháy theo thông tư 48, quần áo chống cháy tráng nhôm, xe đẩy cát di
động, hộp kệ đựng bình chữa cháy…. Thiết kế tủ đựng thiết bị chữa cháy,
tủ chữa cháy theo yêu cầu.
Tủ được sơn tĩnh điện màu đỏ 100% cả trong lẫn ngoài
Tủ được thiết kế dạng 2 cánh mở với hai khoang riêng biệt với
nhau. Khoang bến trái có móc treo đựng quần áo bảo hộ, khoang bên phải đựng các
thiết bị, giày, mũ, mặt nạ chống độc và bình chữa cháy…
Cánh có lắp kính to để dễ nhìn thiết bị bên trong tủ.
Chúng tôi cung cấp các model tủ đựng đồ chữa cháy thông dụng
như sau, hàng có sẵn.
1.
|
Tủ
đựng quần áo và dụng cụ chữa cháy Hãng
sản xuất: KT Việt Nam Cánh kính cường lực: 5mm Sơn tĩnh điện màu đỏ toàn bộ 100%
bên trong và bên ngoài tủ Dán chữ: “Tủ đựng thiết
bị chữa cháy” tại hai bên cánh tủ. Khoang bên trái: Chia
làm 2 ngăn, ngăn trên cùng có thanh treo quần áo. Khoang bên phải: Chia
làm 3 ngăn dùng để đựng giày, mũ, ủng, bình dưỡng khí, mặt nạ, chăn dập lửa… Các kích thước thông dụng:
Có sẵn hàng tại kho ngõ 15 ngọc hồi, pháp vân, Hà Nội, giao ngay khi khách có
nhu cầu. Chúng tôi nhận thiết kế,
đóng theo yêu cầu của khách hàng. |
Model: KT161250 Kích thước:
H1600*L1200*
W500mm Giá 3.900.000đ/cái
có sẵn + ship nội thành 200K Model:
KT161050 Kích thước: H1600*L1000*
W500mm Giá 3.700.000đ/cái có sẵn + ship nội thành 200K Model:
KT141040 Kích thước: H1400*L1000*
W400mm Giá 3.300.000đ/cái có sẵn+ ship nội thành 200K |
2.
|
Tủ
đựng quần áo và dụng cụ chữa cháy có bánh xe, loại cơ động linh hoạt. FIRE
TROLLEY Hãng
sản xuất: KT Việt Nam Phù hợp với các doanh nghiệp vừa và
nhỏ, các doanh nghiệp vốn nước ngoài hay sử dụng. Cánh kính cường lực: 5mm Sơn tĩnh điện màu đỏ toàn bộ 100%
bên trong và bên ngoài tủ Dán chữ: “FIRE
TROLLEY” Tủ chia 2 ngăn, có 1
ngăn kéo giữa hai ngăn (có thể tháo ra lắp vào linh hoạt, tùy theo nhu cầu sử
dụng của từng đơn vị) Kích thước tủ: 1000mm*1000mm*400mm Hai bên thành tủ: Có quai
đẩy và kéo Bên phía trái tủ: có 1
giỏ đựng 3 ngăn dùng để đựng công cụ PCCC nhỏ. Nóc tủ: Dùng để công cụ
PCCC, hoặc bình cứu hỏa thao tác nhanh Di chuyển: 4 bánh xe |
có sẵn 5 cái tại kho + ship nội thành 200K |
Hộp kệ chữa cháy, chúng tôi cung cấp các loại sau:
Hộp chữa cháy 400*500*180 (Sơn tĩnh điện) |
Hàng có sẵn tại Hà Nội, liên
hệ để nhận báo giá |
|
Hộp chữa cháy 500*600*180 (Sơn tĩnh điện) không giá |
||
Hộp chữa cháy 500*600*180 (Sơn tĩnh điện) có giá |
||
Hộp chữa cháy 800x700x200 tôn 0.8 |
||
Hộp chữa cháy 1000x600x200 tôn 0.8 |
||
Hộp chữa cháy 1000x600x200 tôn 1.0 |
||
Hộp chữa cháy 1200x600x200 tôn 1.0 |
||
Hộp chữa cháy 1200x600x200 tôn 1.2 |
||
Hộp chữa cháy 1400x600x200 tôn 1.0 |
||
Hộp chữa cháy 1400x600x200 tôn 1.2 |
||
Hộp chữa cháy 500*600*180 ( Có chân, có mái) |
||
Kệ để 1 bình chữa cháy Tôn sơn tĩnh điện |
||
Kệ để 2 bình chữa cháy Tôn sơn tĩnh điện |
||
Kệ để 3 bình chữa cháy Tôn sơn tĩnh điện |
VAN VÀ TRỤ CHỮA CHÁY |
|
|
Van góc Gang chữa cháy D50 + ren |
Liên hệ |
|
Van góc gang chữa cháy D65 + ren |
Liên hệ |
|
Tru chữa cháy 2 cửa D65 kèm thân |
Liên hệ |
|
Trụ chữa cháy 1 cửa D100 *2 cửa 65 |
Liên hệ |
|
Họng tiếp nước trung quốc |
Liên hệ |
|
Họng tiếp nước VN |
Liên hệ |
|
Ba chạc |
Liên hệ |
|
Ren trong D50 |
Liên hệ |
|
Ren trong D65 |
Liên hệ |
|
Chuyển đổi 65/50 |
Liên hệ |
|
Chuyển đổi 65/75 |
Liên hệ |
|
Đầu trụ chữa cháy 2 họng D65 |
Liên hệ |
|
Họng tiếp nước chữa cháy 2 cửa D65 |
Liên hệ |
|
Thân trụ D100 |
Liên hệ |
|
Trụ chữa cháy 3 họng D100 x2D65 |
Liên hệ |
|
Trụ chữa cháy 3 cửa ra: 2D65 x 1D100 (Mai Động 1) |
Liên hệ |
|
Lăng chữa cháy D50 |
Liên hệ |
|
Lăng chữa cháy D65 |
Liên hệ |
|
Khớp nối nhanh D50 |
Liên hệ |
|
Khớp nối nhanh D65 |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Xuống (Hợp kim mạ
Crom) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Lên (Hợp kim mạ Crom) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Ngang (Hợp kim mạ
Crom) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Xuống ( Đồng mạ Crom) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Lên (Đồng mạ Crom) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Ngang ( Đồng mạ Crom) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Xuống (Tyco/ Anh) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Lên (Tyco/Anh) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Ngang (Tyco/Anh) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D20, 68Độ, Quay Xuống( Đồng mạ Crom) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D20, 68Độ, Quay Lên (Đồng mạ Crom) |
Liên hệ |
|
Đầu phun drencher |
Liên hệ |
|
Lắp che đầu phun đơn VN |
Liên hệ |
|
Lắp che đầu phun kép VN |
Liên hệ |
|
HỆ THỐNG BÁO CHÁY – CHUNG MEI |
Liên hệ |
|
Trung tấm báo cháy 5 kênh bao gồm ắc quy |
Liên hệ |
|
Trung tấm báo cháy 10 kênh bao gồm ắc quy |
Liên hệ |
|
Trung tấm báo cháy 15 kênh bao gồm ắc quy |
Liên hệ |
|
Chuông báo cháy |
Liên hệ |
|
Nút ấn báo cháy chuyên dụng |
Liên hệ |
|
Đèn báo cháy, đèn báo cháy phòng |
Liên hệ |
|
Đầu báo khói quang điện |
Liên hệ |
|
Đầu báo cháy nhiệt gia tăng |
Liên hệ |
|
Đèn chỉ thị phòng |
Liên hệ |
|
Hộp tổ hợp chuông đèn nút ấn |
Liên hệ |
|
HỆ THỐNG BÁO CHÁY – HORING |
Liên hệ |
|
Trung tâm báo cháy 4 kênh Horing Lih |
Liên hệ |
|
Trung tâm báo cháy 5 kênh Horing Lih |
Liên hệ |
|
Trung tâm báo cháy 5 kênh Horing Lih |
Liên hệ |
|
Trung tâm báo cháy 6 kênh Horing Lih |
Liên hệ |
|
Trung tâm báo cháy 8 kênh Horing Lih |
Liên hệ |
|
Trung tâm báo cháy 10 kênh Horing Lih |
Liên hệ |
|
Trung tâm báo cháy 15 kênh Horing Lih |
Liên hệ |
|
Nút ấn báo cháy Horing Lih |
Liên hệ |
|
Chuông báo cháy Horing Lih |
Liên hệ |
|
Đầu báo cháy nhiệt Horing Lih kèm đế |
Liên hệ |
|
Đầu báo cháy nhiệt cố định Horing Lih kèm đế |
Liên hệ |
|
Đầu báo cháy khói Horing Lih kèm đế |
Liên hệ |
|
Đèn báo phòng Horing Lih |
Liên hệ |
|
Đèn báo cháy Horing Lih |
Liên hệ |
|
Đèn chỉ thị phòng |
Liên hệ |
|
Hộp tổ hợp chuông đèn nút ấn |
Liên hệ |
Để nhận báo giá, catalog và ảnh
thật sản phẩm xin liên hệ:
Zalo/call: 0974347422 (Ms
Thoa)
KT Việt Nam là công ty thành viên của tập đoàn KT Fire Corporation
đến từ Korea, chuyên sản xuất thiết bị cứu hộ cứu nạn, thiết bị PCCC.
Nhà máy của chúng tôi tại Việt Nam nhận sản xuất tủ đựng
phương tiện thiết bị phòng cháy chữa cháy, tủ đựng thiết bị quần áo chữa
cháy theo thông tư 48, quần áo chống cháy tráng nhôm, xe đẩy cát di
động, hộp kệ đựng bình chữa cháy…. Thiết kế tủ đựng thiết bị chữa cháy,
tủ chữa cháy theo yêu cầu.
Tủ được sơn tĩnh điện màu đỏ 100% cả trong lẫn ngoài
Tủ được thiết kế dạng 2 cánh mở với hai khoang riêng biệt với
nhau. Khoang bến trái có móc treo đựng quần áo bảo hộ, khoang bên phải đựng các
thiết bị, giày, mũ, mặt nạ chống độc và bình chữa cháy…
Cánh có lắp kính to để dễ nhìn thiết bị bên trong tủ.
Chúng tôi cung cấp các model tủ đựng đồ chữa cháy thông dụng
như sau, hàng có sẵn.
1.
|
Tủ
đựng quần áo và dụng cụ chữa cháy Hãng
sản xuất: KT Việt Nam Cánh kính cường lực: 5mm Sơn tĩnh điện màu đỏ toàn bộ 100%
bên trong và bên ngoài tủ Dán chữ: “Tủ đựng thiết
bị chữa cháy” tại hai bên cánh tủ. Khoang bên trái: Chia
làm 2 ngăn, ngăn trên cùng có thanh treo quần áo. Khoang bên phải: Chia
làm 3 ngăn dùng để đựng giày, mũ, ủng, bình dưỡng khí, mặt nạ, chăn dập lửa… Các kích thước thông dụng:
Có sẵn hàng tại kho ngõ 15 ngọc hồi, pháp vân, Hà Nội, giao ngay khi khách có
nhu cầu. Chúng tôi nhận thiết kế,
đóng theo yêu cầu của khách hàng. |
Model: KT161250 Kích thước:
H1600*L1200*
W500mm Giá 3.900.000đ/cái
có sẵn + ship nội thành 200K Model:
KT161050 Kích thước: H1600*L1000*
W500mm Giá 3.700.000đ/cái có sẵn + ship nội thành 200K Model:
KT141040 Kích thước: H1400*L1000*
W400mm Giá 3.300.000đ/cái có sẵn+ ship nội thành 200K |
2.
|
Tủ
đựng quần áo và dụng cụ chữa cháy có bánh xe, loại cơ động linh hoạt. FIRE
TROLLEY Hãng
sản xuất: KT Việt Nam Phù hợp với các doanh nghiệp vừa và
nhỏ, các doanh nghiệp vốn nước ngoài hay sử dụng. Cánh kính cường lực: 5mm Sơn tĩnh điện màu đỏ toàn bộ 100%
bên trong và bên ngoài tủ Dán chữ: “FIRE
TROLLEY” Tủ chia 2 ngăn, có 1
ngăn kéo giữa hai ngăn (có thể tháo ra lắp vào linh hoạt, tùy theo nhu cầu sử
dụng của từng đơn vị) Kích thước tủ: 1000mm*1000mm*400mm Hai bên thành tủ: Có quai
đẩy và kéo Bên phía trái tủ: có 1
giỏ đựng 3 ngăn dùng để đựng công cụ PCCC nhỏ. Nóc tủ: Dùng để công cụ
PCCC, hoặc bình cứu hỏa thao tác nhanh Di chuyển: 4 bánh xe |
có sẵn 5 cái tại kho + ship nội thành 200K |
Hộp kệ chữa cháy, chúng tôi cung cấp các loại sau:
Hộp chữa cháy 400*500*180 (Sơn tĩnh điện) |
Hàng có sẵn tại Hà Nội, liên
hệ để nhận báo giá |
|
Hộp chữa cháy 500*600*180 (Sơn tĩnh điện) không giá |
||
Hộp chữa cháy 500*600*180 (Sơn tĩnh điện) có giá |
||
Hộp chữa cháy 800x700x200 tôn 0.8 |
||
Hộp chữa cháy 1000x600x200 tôn 0.8 |
||
Hộp chữa cháy 1000x600x200 tôn 1.0 |
||
Hộp chữa cháy 1200x600x200 tôn 1.0 |
||
Hộp chữa cháy 1200x600x200 tôn 1.2 |
||
Hộp chữa cháy 1400x600x200 tôn 1.0 |
||
Hộp chữa cháy 1400x600x200 tôn 1.2 |
||
Hộp chữa cháy 500*600*180 ( Có chân, có mái) |
||
Kệ để 1 bình chữa cháy Tôn sơn tĩnh điện |
||
Kệ để 2 bình chữa cháy Tôn sơn tĩnh điện |
||
Kệ để 3 bình chữa cháy Tôn sơn tĩnh điện |
VAN VÀ TRỤ CHỮA CHÁY |
|
|
Van góc Gang chữa cháy D50 + ren |
Liên hệ |
|
Van góc gang chữa cháy D65 + ren |
Liên hệ |
|
Tru chữa cháy 2 cửa D65 kèm thân |
Liên hệ |
|
Trụ chữa cháy 1 cửa D100 *2 cửa 65 |
Liên hệ |
|
Họng tiếp nước trung quốc |
Liên hệ |
|
Họng tiếp nước VN |
Liên hệ |
|
Ba chạc |
Liên hệ |
|
Ren trong D50 |
Liên hệ |
|
Ren trong D65 |
Liên hệ |
|
Chuyển đổi 65/50 |
Liên hệ |
|
Chuyển đổi 65/75 |
Liên hệ |
|
Đầu trụ chữa cháy 2 họng D65 |
Liên hệ |
|
Họng tiếp nước chữa cháy 2 cửa D65 |
Liên hệ |
|
Thân trụ D100 |
Liên hệ |
|
Trụ chữa cháy 3 họng D100 x2D65 |
Liên hệ |
|
Trụ chữa cháy 3 cửa ra: 2D65 x 1D100 (Mai Động 1) |
Liên hệ |
|
Lăng chữa cháy D50 |
Liên hệ |
|
Lăng chữa cháy D65 |
Liên hệ |
|
Khớp nối nhanh D50 |
Liên hệ |
|
Khớp nối nhanh D65 |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Xuống (Hợp kim mạ
Crom) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Lên (Hợp kim mạ Crom) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Ngang (Hợp kim mạ
Crom) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Xuống ( Đồng mạ Crom) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Lên (Đồng mạ Crom) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Ngang ( Đồng mạ Crom) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Xuống (Tyco/ Anh) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Lên (Tyco/Anh) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D15, K=5.6, 68Độ, Quay Ngang (Tyco/Anh) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D20, 68Độ, Quay Xuống( Đồng mạ Crom) |
Liên hệ |
|
Đầu phun Sprinkler D20, 68Độ, Quay Lên (Đồng mạ Crom) |
Liên hệ |
|
Đầu phun drencher |
Liên hệ |
|
Lắp che đầu phun đơn VN |
Liên hệ |
|
Lắp che đầu phun kép VN |
Liên hệ |
|
HỆ THỐNG BÁO CHÁY – CHUNG MEI |
Liên hệ |
|
Trung tấm báo cháy 5 kênh bao gồm ắc quy |
Liên hệ |
|
Trung tấm báo cháy 10 kênh bao gồm ắc quy |
Liên hệ |
|
Trung tấm báo cháy 15 kênh bao gồm ắc quy |
Liên hệ |
|
Chuông báo cháy |
Liên hệ |
|
Nút ấn báo cháy chuyên dụng |
Liên hệ |
|
Đèn báo cháy, đèn báo cháy phòng |
Liên hệ |
|
Đầu báo khói quang điện |
Liên hệ |
|
Đầu báo cháy nhiệt gia tăng |
Liên hệ |
|
Đèn chỉ thị phòng |
Liên hệ |
|
Hộp tổ hợp chuông đèn nút ấn |
Liên hệ |
|
HỆ THỐNG BÁO CHÁY – HORING |
Liên hệ |
|
Trung tâm báo cháy 4 kênh Horing Lih |
Liên hệ |
|
Trung tâm báo cháy 5 kênh Horing Lih |
Liên hệ |
|
Trung tâm báo cháy 5 kênh Horing Lih |
Liên hệ |
|
Trung tâm báo cháy 6 kênh Horing Lih |
Liên hệ |
|
Trung tâm báo cháy 8 kênh Horing Lih |
Liên hệ |
|
Trung tâm báo cháy 10 kênh Horing Lih |
Liên hệ |
|
Trung tâm báo cháy 15 kênh Horing Lih |
Liên hệ |
|
Nút ấn báo cháy Horing Lih |
Liên hệ |
|
Chuông báo cháy Horing Lih |
Liên hệ |
|
Đầu báo cháy nhiệt Horing Lih kèm đế |
Liên hệ |
|
Đầu báo cháy nhiệt cố định Horing Lih kèm đế |
Liên hệ |
|
Đầu báo cháy khói Horing Lih kèm đế |
Liên hệ |
|
Đèn báo phòng Horing Lih |
Liên hệ |
|
Đèn báo cháy Horing Lih |
Liên hệ |
|
Đèn chỉ thị phòng |
Liên hệ |
|
Hộp tổ hợp chuông đèn nút ấn |
Liên hệ |
Để nhận báo giá, catalog và ảnh
thật sản phẩm xin liên hệ:
Zalo/call: 0974347422 (Ms
Thoa)
Đệm cứu nạn
(đệm hơi cứu người/nệm cứu người/đệm thoát hiểm)
STT |
TÊN HÀNG |
ĐƠN GIÁ |
1.
|
Đệm nhảy cứu người 3.0m x
3.0m x dày 0.5m Model:
KTH5M Hãng sản
xuất: KT SAFETY CO LTD, công nghệ Nhật Bản Sản xuất tại : Trung Quốc Nhập khẩu và phân phối:
Công ty KT Việt Nam •
Kích thước 3m x 3m x0.5m •
Chiều cao nhảy an toàn (từ tầng 2 xuống) tương đương 5m •
Trên mặt đệm cứu hộ có khoanh vùng trọng tâm cho người nhảy •
Áo bọc ngoài được chế tạo từ vải PA 1.000 có tráng một lớp vật liệu
chống cháy •
Đệm tiếp nhận toàn bộ động năng của người tiếp đệm, tránh
tình trạng bật trở lại khi nhảy từ trên tầng cao xuống. •
Hốc đệm được thiết kế để bơm khí nhanh và giữ lượng khí cố định
như khi bơm sau khi nhận người tiếp đất •
Xung quanh đệm có dây để kết nối với bạt đỡ. •
Một bộ bao gồm: Đệm + quạt + bạt đỡ |
1x.000.000 đ |
2.
|
Đệm nhảy cứu người 4.0m x
4.0m x dày 0.8m Model:
KTH10M Hãng sản
xuất: KT SAFETY CO LTD, công nghệ Nhật Bản Sản xuất tại : Trung Quốc Nhập khẩu và phân phối:
Công ty KT Việt Nam •
Kích thước 4m x 4m x0.8m •
Chiều cao nhảy an toàn (từ tầng 3 xuống) tương đương 10m •
Trên mặt đệm cứu hộ có khoanh vùng trọng tâm cho người nhảy •
Áo bọc ngoài được chế tạo từ vải PA 1.000 có tráng một lớp vật liệu
chống cháy •
Đệm tiếp nhận toàn bộ động năng của người tiếp đệm, tránh
tình trạng bật trở lại khi nhảy từ trên tầng cao xuống. •
Hốc đệm được thiết kế để bơm khí nhanh và giữ lượng khí cố định
như khi bơm sau khi nhận người tiếp đất •
Xung quanh đệm có dây để kết nối với bạt đỡ. •
Một bộ bao gồm: Đệm + quạt + bạt đỡ |
2x.000.000 đ |
3.
|
Đệm nhảy cứu người 4.0m x
5.0m x dày 2.0m Model:
KTH16M Hãng sản
xuất: KT SAFETY CO LTD, công nghệ Nhật Bản Sản xuất tại : Trung Quốc Nhập khẩu và phân phối:
Công ty KT Việt Nam •
Kích thước 4m x 5m x2m •
Chiều cao nhảy an toàn (từ tầng 4 xuống) tương đương 16m •
Trên mặt đệm cứu hộ có khoanh vùng trọng tâm cho người nhảy •
Áo bọc ngoài được chế tạo từ vải PA 1.000 có tráng một lớp vật liệu
chống cháy •
Đệm tiếp nhận toàn bộ động năng của người tiếp đệm, tránh
tình trạng bật trở lại khi nhảy từ trên tầng cao xuống. •
Hốc đệm được thiết kế để bơm khí nhanh và giữ lượng khí cố định
như khi bơm sau khi nhận người tiếp đất •
Xung quanh đệm có dây để kết nối với bạt đỡ. •
Một bộ bao gồm: Đệm + quạt + bạt đỡ |
3x.000.000 đ |
4.
|
Đệm nhảy cứu người 6.0m x
4.0m x dày 2.5m Model:
KTH21M Hãng sản
xuất: KT SAFETY CO LTD, công nghệ Nhật Bản Sản xuất tại : Trung Quốc Nhập khẩu và phân phối:
Công ty KT Việt Nam •
Kích thước 6m x 4m x2.5m •
Chiều cao nhảy an toàn (từ tầng 5 xuống) tương đương 21m •
Trên mặt đệm cứu hộ có khoanh vùng trọng tâm cho người nhảy •
Áo bọc ngoài được chế tạo từ vải PA 1.000 có tráng một lớp vật liệu
chống cháy •
Đệm tiếp nhận toàn bộ động năng của người tiếp đệm, tránh
tình trạng bật trở lại khi nhảy từ trên tầng cao xuống. •
Hốc đệm được thiết kế để bơm khí nhanh và giữ lượng khí cố định
như khi bơm sau khi nhận người tiếp đất •
Xung quanh đệm có dây để kết nối với bạt đỡ. •
Một bộ bao gồm: Đệm + quạt + bạt đỡ |
3x.000.000 đ |
5.
4 |
Đệm nhảy cứu người 8.0m x
6.0m x dày 2.5m Model:
KTH30M Hãng sản
xuất: KT SAFETY CO LTD, công nghệ Nhật Bản Sản xuất tại : Trung Quốc Nhập khẩu và phân phối:
Công ty KT Việt Nam •
Kích thước 6m x 4m x2.5m •
Chiều cao nhảy an toàn (từ tầng 7 xuống) tương đương 25m •
Trên mặt đệm cứu hộ có khoanh vùng trọng tâm cho người nhảy •
Áo bọc ngoài được chế tạo từ vải PA 1.000 có tráng một lớp vật liệu
chống cháy •
Đệm tiếp nhận toàn bộ động năng của người tiếp đệm, tránh
tình trạng bật trở lại khi nhảy từ trên tầng cao xuống. •
Hốc đệm được thiết kế để bơm khí nhanh và giữ lượng khí cố định
như khi bơm sau khi nhận người tiếp đất •
Xung quanh đệm có dây để kết nối với bạt đỡ. •
Một bộ bao gồm: Đệm + quạt + bạt đỡ |
5x.000.000 đ |
6.
|
Dịch vụ hướng dẫn sử dụng và vận hành
tại Hà Nội |
5.000.000đ/lần (không bao gồm chi phí ăn ở,
đi lại nếu ở nếu ở tỉnh) |
Để nhận báo giá xin quý khách liên hệ: điện
thoại/zalo 0974347422 (Ms Thoa)
BẢNG BÁO GIÁ CỌC TIÊU, PHÂN LÀN, RÀO CHẮN DÂY KÉO, THANH NỐI CỌC
TIÊU. DẢI PHÂN CÁCH CHỨA NƯỚC, THÙNG CHỐNG ĐÂM
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Kích thước |
Đơn giá |
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu cao su |
Cái |
Chiều cao:50cm |
63,000 |
|
Mã: KT0001 |
Cân nặng: 1.1 kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu cao su |
|
Chiều cao:65cm |
|
|
Cái |
80,000 |
|||
Mã: KT0002 |
Cân nặng: 1.5 kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 30cm |
|
Chiều cao:30cm |
|
|
Cái |
Size:21x21cm |
80.000 |
||
Mã: KT0003 |
||||
|
Cân nặng:0.6 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 45cm |
|
Chiều cao:45cm |
|
|
Cái |
Size:28x28cm |
130,000 |
||
Mã: KT0004 |
||||
|
Cân nặng:1 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 45cm |
|
Chiều cao:45cm |
|
|
Cái |
Size:28x28cm |
140,000 |
||
Mã: KT0005 |
||||
|
Cân nặng:1.1 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 70cm |
|
Chiều cao:70cm |
|
|
Cái |
Size: 35x35cm |
190,000 |
||
Mã: KT0006 |
||||
|
Cân nặng:1.8 kg |
|
Cọc tiêu PVC 90cm |
|
Chiều cao:90cm |
|
|
Cái |
Size: 36x36cm |
290,000 |
||
Mã: KT0008 |
||||
|
Cân nặng:4.3 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PVC 90cm |
|
Chiều cao:90cm |
|
|
|
Size: 36x36cm |
290,000 |
||
Mã: KT0009 |
|
|||
|
Cân nặng:4.3 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu giao thông |
|
Chiều cao:75cm |
|
|
|
Cái |
Size: 35x35cm |
80,000 |
|
Mã: KT0006 |
|
Cân nặng:2.7 kg ~ 3 kg |
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu giao thông |
|
Chiều cao:55cm |
|
|
|
|
|||
|
Cái |
Size: 27x27cm |
60,000 |
|
Mã: KT0011 |
|
Cân nặng:1 kg2 ~ 1 kg3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều cao:75cm |
|
|
Cọc tiêu giao thông |
Cái |
Cân nặng: 2 Kg ~ 5 Kg |
100,000 |
|
|
Mã: KT0012 |
|
||
Hàn Quốc |
|
|
||
|
|
|
||
|
Chiều cao: 65cm |
|
||
Mã: KT0012 |
|
|
||
Cái |
Cân nặng: 1.5kg ~ 3kg |
85.000 |
||
|
||||
|
|
Mã: KT0012-1 |
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu giao thông |
|
Chiều cao:75cm |
|
|
Hàn Quốc |
Cái |
Cân nặng: 1.3 KG |
95,000 |
|
Mã: KT0012 -3 |
|
MADE IN KOREA |
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu giao thông |
|
- Chiều
cao: 1000 mm |
|
|
Hàn Quốc |
Cái |
350.000 |
||
- Đường
kính đế: 520 mm |
||||
Mã: KT0013 |
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
Cọc tiêu phân làn giao |
|
- Trọng
lượng 1.2 Kg |
|
|
thông Hàn Quốc |
Cái |
- Đường
kính trên: 80mm |
350,000 |
|
MADE IN KOREA |
- Đường
kính đế: 200 mm |
|||
|
|
|||
Mã: KT0014 |
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
|
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa TPU/ PU |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 75cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn giao |
|
- Trọng
lượng 1.2 Kg |
|
|
thông Hàn Quốc |
Cái |
- Đường
kính trên: 80mm |
350,000 |
|
MADE IN KOREA |
- Đường
kính đế: 250 mm |
|||
|
|
|||
Mã: KT0014-1 |
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
|
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa TPU/ PU |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 75cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn siêu |
|
- Trọng
lượng 1.2 Kg |
|
|
|
- Đường
kính trên: 80mm |
|
||
dẻo 75cm |
Cái |
250,000 |
||
- Đường
kính đế: 250 mm |
||||
Mã: KT0014-2 |
|
|
||
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
||
|
|
|
||
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa TPU/ PU |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 45cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn siêu |
|
- Trọng
lượng 0.8 Kg |
|
|
|
- Đường
kính trên: 80mm |
|
||
dẻo 45cm |
Cái |
190,000 |
||
- Đường
kính đế: 250 mm |
||||
Mã: KT0015 |
|
|
||
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
||
|
|
|
||
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa EVA |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 45cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn siêu |
|
- Trọng
lượng 0.8 Kg |
|
|
|
- Đường
kính trên: 80mm |
|
||
dẻo 45cm |
Cái |
160,000 |
||
- Đường
kính đế: 250 mm |
||||
Mã: KT0016 |
|
|
||
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
||
|
|
|
||
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất
liệu nhựa TPU/ PU |
|
|
|
|
- Chiều
cao: 75cm |
|
|
Cọc tiêu phân làn siêu |
|
- Trọng
lượng 1.3 Kg |
|
|
|
- Đường
kính trên: 80mm |
|
||
dẻo 75cm |
Cái |
250.000 |
||
- Đường
kính đế: 200 mm |
||||
Mã: KT0017 |
|
|
||
|
(Ô tô
cán qua thoải mái, |
|
||
|
|
|
||
|
|
khả
năng đàn hồi và phục |
|
|
|
|
hồi
cao) |
|
Cọc tiêu PE 001 100cm |
|
- Chiều
cao: 100 cm |
|
|
Cái |
- Trọng
lượng 5 Kg |
220.000 |
||
Mã: KT0018 |
||||
|
- Kích
thước đế: 49x49 mm |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu PE 001 75cm |
|
- Chiều
cao: 75 cm |
|
|
|
- Trọng
lượng 2.5 Kg |
95,000 |
||
Mã: KT0019 |
|
|||
|
- Kích
thước đế: 38x38 mm |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu phân làn 002 |
|
φ95*H550 mm |
|
|
55cm |
Cái |
Đường kính đế : 260mm |
180,000 |
|
Mã: KT0020 |
|
2.3 kg/cái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu phân làn 002 |
|
φ95*H800 mm |
|
|
80cm |
Cái |
Đường kính đế : 260mm |
260,000 |
|
Mã: KT0021 |
|
3 kg/cái |
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu 003 45cm |
Cái |
φ80*H450 mm |
85,000 |
|
Mã: KT0022 |
0.35 kg/cái |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cọc tiêu 003 75cm |
Cái |
φ80*H750 mm |
105,000 |
|
Mã: KT0023 |
0.5 kg/cái |
|||
|
|
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu 004 110cm |
Cái |
Φ95*H1100 mm |
380,000 |
|
Mã: KT0024 |
6 kg/cái |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Rào chắn dây kéo Inox |
|
φ320*φ63*H910 mm |
|
|
|
6.3 Kg/cái |
|
||
loại 2m |
Cái |
290,000 |
||
Loại kéo dài 2m |
||||
Mã: KT0025 |
|
|
||
|
Lót đế nhựa |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Rào chắn dây kéo Inox |
|
φ320*φ63*H910 mm |
|
|
|
6.3 Kg/cái |
|
||
loại 2m |
Cái |
420,000 |
||
Loại kéo dài 2m |
||||
Mã: KT0025-1 |
|
|
||
|
Lót đế inox |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Rào chắn dây kéo Inox |
|
φ320*φ63*H910 mm |
|
|
|
6.3 Kg/cái |
|
||
loại 5m |
|
350,000 |
||
|
Loại kéo dài 5m |
|||
Mã: KT0026 |
|
|
||
|
Lót đế nhựa |
|
Rào chắn dây kéo Inox |
|
φ320*φ63*H910 mm |
|
|
|
6.3 Kg/cái |
|
||
loại 5m |
|
470,000 |
||
|
Loại kéo dài 5m |
|||
Mã: KT0026-1 |
|
|
||
|
Lót đế inox |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu nhựa 001 |
|
φ320*φ50*H1000 mm |
|
|
Cái |
(đế có thể đỏ nước vào để |
220,000 |
||
Mã: KT0027 |
||||
|
điều chỉnh trọng lượng) |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Cọc tiêu nhựa 002 |
|
φ320*φ50*H1000 mm |
|
|
Cái |
(đế có thể đỏ nước vào để |
275,000 |
||
Mã: KT0028 |
||||
|
điều chỉnh trọng lượng) |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
|
|
|
|
(loại không rút) trắng đỏ |
Cái |
φ34*2300mm |
70,000 |
|
Mã: KT0029 |
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
Cái |
φ34*2300mm |
70,000 |
|
(loại không rút) vàng đen |
||||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
|
|
|
|
(loại không rút) trắng đỏ |
Cái |
φ34*2300mm |
80,000 |
|
Mã: KT0030 |
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
||
(loại không rút) vàng đen |
Cái |
φ34*2300mm |
80,000 |
|
Mã: KT0030 |
|
|
|
|
Thanh nối cọc tiêu |
|
φ34*φ38*130cm |
|
|
(loại rút được) trắng đỏ |
Cái |
90,000 |
||
Chiều dài tối
đa: 2m3 |
||||
Mã: KT0031 |
|
|
||
|
|
|
||
Thanh nối cọc tiêu |
|
φ34*φ38*130cm |
|
|
|
|
|||
(loại rút được) vàng đen |
Cái |
90,000 |
||
Chiều dài tối
đa: 2m3 |
||||
Mã: KT0032 |
|
|
||
|
|
|
||
dải phân làn 001 |
|
250*40*96cm |
|
|
Cái |
(Dài * Rộng * Cao) |
700,000 |
||
Mã: KT0033 |
||||
|
Cân nặng:3 kg |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
dải phân làn Hàn Quốc |
Cái |
150*45*88cm |
600,000 |
|
Mã: KT0034 |
(Dài * Rộng * Cao) |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
Biển tam giác |
Cái |
430*430mm |
45,000 |
|
Mã: KT0053 |
(30 cái/thùng) |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 560mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 150mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 400mm |
|
||
nước 001 |
Cái |
530.000 |
||
Chiều cao: 560mm |
||||
Mã: KT0054 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 3 kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 500mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 170mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 400mm |
|
||
nước 002 |
Cái |
530.000 |
||
Chiều cao: 560mm |
||||
Mã: KT0055 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 3.5 kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1300mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 180mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới : 370mm |
|
||
nước 003 |
Cái |
1.500.000 |
||
Chiều cao: 650mm |
||||
Mã: KT0056 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 8kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1200mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 80mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 260mm |
|
||
nước 004 |
Cuộn |
1.200.000 |
||
Chiều cao: 600mm |
||||
Mã: KT0057 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 6kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 150mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới : 410mm |
|
||
nước 005 |
Cái |
1.700.000 |
||
Chiều cao: 650mm |
||||
Mã: KT058 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 8.5 kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1400mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 170mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới : 330mm |
|
||
nước 006 |
Cái |
1.700.000 |
||
Chiều cao: 800mm |
||||
Mã: KT0059 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 7kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1500mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 180mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 380mm |
|
||
nước 007 |
Cái |
2.300.000 |
||
Chiều cao: 800mm |
||||
Mã: KT0060 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 12.5kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1500mm |
|
|
Giải phân cách nhựa |
|
Chiều rộng trên: 150mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 430mm |
|
||
chứa nước 008 |
Cái |
3.200.000 |
||
Chiều cao: 1200mm |
||||
Mã: KT0061 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 14kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 2000mm |
|
|
Dải phân cách nhựa chứa |
|
Chiều rộng trên: 145mm |
|
|
|
Chiều rộng dưới: 400mm |
|
||
nước 009 |
Cái |
3.000.000 |
||
Chiều cao: 800mm |
||||
Mã: KT0062 |
|
|
||
|
Trọng lượng: 19kgs |
|
||
|
|
|
||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều cao: 900mm |
|
|
|
|
Thùng phía trước:780*780 |
|
|
Thùng chống đâm bộ 3 |
|
*820mm |
|
|
Bộ |
Thùng phía sau :400*780 |
10.000.000 |
||
Mã: KT0063 |
||||
|
*820mm |
|
||
|
|
|
||
|
|
Trọng lượng: 32kgs |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 10 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều cao: 800mm |
|
|
Thùng chống đâm 001 |
Cái |
Đường kính: 580mm |
1.200.000 |
|
Mã: KT0064 |
Trọng lượng: 5kgs |
|||
|
|
|||
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
Thùng chống đâm 002 |
Cái |
Trọng lượng 3.5kgs |
800.000 |
|
Mã: KT0065 |
Phản quang: |
|||
|
|
|||
|
|
9,3+9,3+9,3+9,3 |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
Thùng chống đâm 003 |
|
Chiều cao: 800mm |
|
|
Hàn Quốc |
Cái |
Đường kính: 500mm |
600,000 |
|
Mã: KT0066 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thùng chống đâm 004 |
|
Size 900x600x900mm |
|
|
|
Chứa nước |
|
||
Hàn Quốc |
Cái |
Liên hệ |
||
Made in Korea |
||||
Mã: KT0066-1 |
|
|
||
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Thùng chống đâm 005 |
|
Size 1000x1200x900mm |
|
|
|
Chứa nước |
|
||
Hàn Quốc |
Cái |
Liên hệ |
||
Made in Korea |
||||
Mã: KT0066-2 |
|
|
||
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1200mm |
|
|
Dải Phân Cách Chứa |
|
Chiều rộng: 600mm |
|
|
Nước 001 |
Cái |
Chiều cao: 900mm |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc |
|
Made in Korea |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 1200mm |
|
|
Dải Phân Cách Chứa |
|
Chiều rộng: 600mm |
|
|
Nước 002 |
Cái |
Chiều cao: 900mm |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc |
|
Made in Korea |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài: 2000mm |
|
|
Dải Phân Cách Chứa |
|
Chiều rộng: 600mm |
|
|
Nước 003 |
Cái |
Chiều cao: 900mm |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc |
|
Made in Korea |
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
Dải phân cách siêu dẻo |
|
Thân:750/450 mm |
|
|
Ôtô Đâm Vào Không Hỏng |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc 006 |
|
||
|
Made in Korea |
|
|
|
|
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
|
|
|
|
|
|
Đế: 1000x200x80mm |
|
Dải phân cách siêu dẻo |
|
Thân:750/450 mm |
|
|
Ôtô Đâm Vào Không Hỏng |
Liên hệ |
|
Hàn Quốc 007 |
|
||
|
Made in Korea |
|
|
|
|
|
|
|
|
(Số lượng tối thiểu 50 cái) |
|
CẦN TÌM ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI TRÊN TOÀN QUỐC
Để nhận hình ảnh và đơn giá xin liên hệ:
Zalo Ms Thoa 0974 347 422
CÔNG TY TNHH KT VIỆT NAM VPGD: Tòa nhà NƠ 2 Pháp Vân, ngõ 15 Ngọc Hồi Hoàng Mai, Hà Nội Tel: (024) 626 00 112 Hotline: 0974 347 422 (zalo/call) Email: ktvietnamltd@gmail.com Webside: https://ktvietnam.com.vn
|
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: Địa chỉ: Lô 5, KCN Ninh Sở, Thường Tín, Hà Nội Tel: (024) 626 00112 Hotline: 0974 347 422 (zalo/call) Email: ktvietnamltd@gmail.com Webside: https://ktvietnam.com.vn |