BẢNG BÁO GIÁ
CÁP CẨU HÀNG – DÂY CẨU HÀNG CÁC LOẠI
DÂY AN TOÀN, DÂY CHỐNG SỐC
Ms Thoa : 0974 347 422
Tên sản
phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
Mô tả
sản phẩm |
|
|
|
|
|
|
Dây cáp cẩu hàng 1T x 1M |
Sợi |
34.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Dây cáp cẩu hàng 1T x 2M |
Sợi |
45.000 |
Nhà SX: Helios |
|
|
|
|
||
Dây cáp cẩu hàng 1T x 3M |
Sợi |
54.000 |
||
Nước
SX: Germany – Đức |
||||
|
|
|
||
Dây cáp cẩu hàng 1T x 4M |
Sợi |
70.000 |
Tiêu chuẩn Châu Âu |
|
|
|
|
Chịu lực: 1 Tấn |
|
Dây cáp cẩu hàng 1T x 6M |
Sợi |
92.000 |
||
Bản : 25 mm |
||||
|
|
|
||
Dây cáp cẩu hàng 1T x 8M |
Sợi |
122.000 |
||
|
||||
|
|
|
|
|
Dây cáp cẩu hàng 1T x 10M |
Sợi |
142.000 |
|
Dây cáp cẩu hàng 2T x 1M |
Sợi |
55.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Dây cáp cẩu hàng 2T x 2M |
Sợi |
65.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Dây cáp cẩu hàng 2T x 3M |
Sợi |
82.000 |
Nhà SX: Helios |
|
|
|
|
Nước
SX: Germany – Đức |
|
Dây cáp cẩu hàng 2T x 4M |
Sợi |
115.000 |
||
|
|
|
Tiêu chuẩn Châu Âu |
|
Dây cáp cẩu hàng 2T x 5M |
Sợi |
125.000 |
||
Chịu lực: 2 Tấn |
||||
|
|
|
||
Dây cáp cẩu hàng 2T x 6M |
Sợi |
145.000 |
Bản: 50
mm |
|
|
|
|
|
|
Dây cáp cẩu hàng 2T x 8M |
Sợi |
185.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Dây cáp cẩu hàng 2T x 10M |
Sợi |
225.000 |
|
Dây cáp cẩu hàng 3T x 2M |
Sợi |
80.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Dây cáp cẩu hàng 3T x 3M |
Sợi |
115.000 |
Nhà SX: Helios |
|
|
|
|
||
Dây cáp cẩu hàng 3T x 4M |
Sợi |
140.000 |
||
Nước
SX: Germany – Đức |
||||
|
|
|
||
Dây cáp cẩu hàng 3T x 5M |
Sợi |
155.000 |
Tiêu chuẩn Châu Âu |
|
|
|
|
Chịu lực: 3 Tấn |
|
Dây cáp cẩu hàng 3T x 6M |
Sợi |
175.000 |
||
Bản: 75
mm |
||||
|
|
|
||
Dây cáp cẩu hàng 3T x 8M |
Sợi |
232.000 |
||
|
||||
|
|
|
|
|
Dây cáp cẩu hàng 3T x 10M |
Sợi |
326.000 |
|
Dây cáp cẩu hàng 4T x 5M |
Sợi |
198.000 |
Tiêu chuẩn Châu Âu |
|
|
|
|
Chịu lực: 4 Tấn |
|
Dây cáp cẩu hàng 4T x 6M |
Sợi |
235.000 |
||
Bản:
100 mm |
||||
|
|
|
||
Dây cáp cẩu hàng 4T x 8M |
Sợi |
310.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Dây cáp cẩu hàng 4T x 10M |
Sợi |
440.000 |
|
Dây cáp cẩu hàng 5T x 3M |
Sợi |
210.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Dây cáp cẩu hàng 5T x 4M |
Sợi |
230.000 |
Nhà SX: Helios |
|
|
|
|
Nước
SX: Germany – Đức |
|
Dây cáp cẩu hàng 5T x 5M |
Sợi |
270.000 |
||
|
|
|
Tiêu chuẩn Châu Âu |
|
Dây cáp cẩu hàng 5T x 6M |
Sợi |
310.000 |
||
Chịu lực: 5 Tấn |
||||
|
|
|
||
Dây cáp cẩu hàng 5T x 8M |
Sợi |
400.000 |
Bản:
125 mm |
|
|
|
|
|
|
Dây cáp cẩu hàng 5T x 10M |
Sợi |
510.000 |
|
Dây cáp cẩu hàng 6T x 3M |
Sợi |
230.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Dây cáp cẩu hàng 6T x 4M |
Sợi |
295.000 |
Nhà SX: Helios |
|
|
|
|
Nước
SX: Germany – Đức |
|
Dây cáp cẩu hàng 6T x 5M |
Sợi |
330.000 |
||
|
|
|
Tiêu chuẩn Châu Âu |
|
Dây cáp cẩu hàng 6T x 6M |
Sợi |
380.000 |
||
Chịu lực: 6 Tấn |
||||
|
|
|
||
Dây cáp cẩu hàng 6T x 8M |
Sợi |
550.000 |
Bản:
150 mm |
|
|
|
|
|
|
Dây cáp cẩu hàng 6T x 10M |
Sợi |
660.000 |
|
Dây cáp cẩu hàng 8T x 5M |
Sợi |
680.000 |
Nhà SX: Helios |
|
|
|
|
Nước
SX: Germany – Đức |
|
Dây cáp cẩu hàng 6T x 6M |
Sợi |
770.000 |
||
|
|
|
Tiêu chuẩn Châu Âu |
|
Dây cáp cẩu hàng 8T x 8M |
Sợi |
1060.000 |
||
Chịu lực: 8 Tấn |
||||
|
|
|
||
Dây cáp cẩu hàng 8T x 10M |
Sợi |
1.200.000 |
Bản:
200 mm |
|
|
|
|
|
|
Dây cáp cẩu hàng 10T x 4M |
Sợi |
730.000 |
Nhà SX: Helios |
|
|
|
|
Nước
SX: Germany – Đức |
|
Dây cáp cẩu hàng 10T x 6M |
Sợi |
980.000 |
||
|
|
|
Tiêu chuẩn Châu Âu |
|
Dây cáp cẩu hàng 10T x 8M |
Sợi |
1.200.000 |
||
Chịu
lực: 10 Tấn |
||||
|
|
|
||
Dây cáp cẩu hàng 10T x 10M |
Sợi |
1.550.000 |
Bản:
250 mm |
|
|
|
|
|
|
Dây cáp cẩu hàng 12T x 4M |
Sợi |
850.000 |
Nhà SX: Helios |
|
|
|
|
Tiêu chuẩn Châu Âu |
|
Dây cáp cẩu hàng 12T x 6M |
Sợi |
1.200.000 |
||
Chịu
lực: 12 Tấn |
||||
|
|
|
||
Dây cáp cẩu hàng 12T x 10M |
Sợi |
1.980.000 |
Bản:
300 mm |
Tăng đơ chằng hàng –
Dây cảo hàng
25MM x 450Kg x 6M |
Sợi |
55.000 |
Nhà SX: Helios |
|
|
|
|
Nước
SX: Germany – Đức |
|
25MM x 450Kg x 8M |
Sợi |
60.000 |
||
|
|
|
Tiêu chuẩn Châu Âu |
|
25MM x 450Kg x 10M |
Sợi |
75.000 |
||
Chịu lực: 450kg |
||||
|
|
|
||
25MM x 450Kg x 12M |
Sợi |
80.000 |
Bản: 25
mm |
|
|
|
|
|
|
38MM x 1500Kg x 6M |
Sợi |
85.000 |
Nhà SX: Helios |
|
|
|
|
Nước
SX: Germany – Đức |
|
38MM x 1500Kg x 8M |
Sợi |
93.000 |
||
|
|
|
Tiêu chuẩn Châu Âu |
|
38MM x 1500Kg x 10M |
Sợi |
121.000 |
||
Chịu lực: 1500kg |
||||
|
|
|
||
38MM x 1500Kg x 12M |
Sợi |
130.000 |
Bản: 38
mm |
50MM x 3000Kg x 5M |
Sợi |
|
140.000 |
Nhà SX: Helios |
|
|
|
|
|
|
|
50MM x 3000Kg x 6M |
Sợi |
|
145.000 |
||
|
Nước
SX: Germany – Đức |
||||
|
|
|
|
|
|
50MM x 3000Kg x 8M |
Sợi |
|
155.000 |
Tiêu chuẩn Châu Âu |
|
|
|
|
|
|
Chịu lực: 3000kg |
50MM x 3000Kg x 10M |
Sợi |
|
160.000 |
||
|
Bản: 50
mm |
||||
|
|
|
|
|
|
50MM x 3000Kg x 12M |
Sợi |
|
175.000 |
|
Thang dây thoát hiểm –
thang dây leo trèo
|
|
|
70.000 |
- Loại 5m, 10m, |
|
|
|
- Loại dài < 10m |
|
|
|
|
|
|
Thang dây thoát hiểm |
Mét |
|
|
- Giá bao gồm 2 móc lớn |
|
|
Tiêu chuẩn Việt Nam |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
68.000 |
- Loại 15m, 20m, 25m 30m |
|
|
|
- Loại dài > 10m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Giá bao gồm 2 móc lớn |
Dây an toàn các loại
Đai an toàn A4 móc nhỏ |
Cái |
|
55.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
Màu trắng |
|
|
|
- Tải trọng 1000Kg |
|
|
|
|
|
Đai an
toàn A4 móc to |
Cái |
|
78.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
Màu trắng |
|
|
|
- Tải trọng 1000Kg |
|
|
|
|
|
Đai an toàn A4 móc nhỏ |
Cái |
|
70.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
Màu
xanh |
|
|
|
- Tải trọng 1000Kg |
|
|
|
|
|
Đai an
toàn A4 móc to |
Cái |
|
93.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
Màu
xanh |
|
|
|
- Tải trọng 1000Kg |
|
|
|
|
|
Đai an toàn A3 móc nhỏ |
Cái |
|
75.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
Màu
xanh |
|
|
|
- Tải trọng 1000Kg |
|
|
|
|
|
Đai an
toàn A3 móc to |
Cái |
|
98.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
Màu
xanh |
|
|
|
- Tải trọng 1000Kg |
|
|
|
|
|
Đai an toàn A2 móc nhỏ |
Cái |
|
85.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
|
|
|
- Tải trọng 1600Kg |
|
|
|
|
|
Đai an
toàn A2 móc to |
Cái |
|
105.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
|
|
|
- Tải trọng 1600Kg |
Đai an toàn A1 móc nhỏ |
Cái |
90.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
|
|
|
- Tải trọng 1600Kg |
|
|
|
|
|
|
Đai an
toàn A1 móc to |
Cái |
120.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
|
|
|
- Tải trọng 1600Kg |
|
|
|
|
|
|
Đai an toàn Tenma |
Cái |
120.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
móc nhỏ F1 |
|
|
- Tải trọng 2000Kg |
|
|
|
|
|
|
Đai an toàn Tenma |
Cái |
140.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
móc to S2 |
|
|
- Tải trọng 2000Kg |
|
|
|
|
|
|
Đai an toàn Tenma |
Cái |
170.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
móc to S1 |
|
|
- Tải trọng 2500Kg |
|
|
|
|
|
|
Khóa
chống trượt 001 |
Cái |
160.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
- Tải trọng 2500Kg |
||||
|
|
|
|
|
Khóa
chống trượt 002 |
Bộ |
270.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
- Tải trọng 2500Kg |
||||
|
|
|
|
|
Khóa móc carabiner |
Cái |
50.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
- Tải trọng 2500Kg |
||||
|
|
|
|
|
Dây an toàn toàn thân 1 móc |
|
|
- Chất liệu: Sợi cường lực |
|
Bộ |
190.000 |
- Khóa thép: C45 |
||
lớn L2 |
||||
|
|
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Dây an toàn toàn thân 2 móc |
|
|
- Chất liệu: Sợi cường lực |
|
Bộ |
240.000 |
- Khóa thép: C45 |
||
lớn L2 |
||||
|
|
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất liệu: Sợi cường lực |
|
Dây an toàn toàn thân 1 móc |
|
210.000 |
- Khóa thép: P20 |
|
lớn L1 |
|
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
||
|
|
|||
|
|
|
- Chịu tải trọng: 2000 Kg |
|
|
|
- Chất liệu: Sợi cường lực |
|
Dây an toàn toàn thân 2 móc |
Bộ |
270.000 |
- Khóa thép: P20 |
|
lớn L1 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|||
|
|
|||
|
|
|
- Chịu tải trọng: 2000 Kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chất liệu: Sợi cường lực |
|
Dây an toàn toàn thân 1 móc |
Bộ |
230.000 |
- Khóa thép: P20 |
|
lớn thép đúc |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|||
|
|
|||
|
|
|
- Chịu tải trọng: 2500 Kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất liệu: Sợi cường lực |
|
Dây an toàn toàn thân 2 móc |
Bộ |
290.000 |
- Khóa thép: P20 |
|
lớn thép đúc |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|||
|
|
|||
|
|
|
- Chịu tải trọng: 2500 Kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất liệu: Sợi cường lực |
|
Dây an toàn toàn thân 1 móc |
Bộ |
190.000 |
- Khóa thép: P20 |
|
nhỏ |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|||
|
|
|||
|
|
|
- Chịu tải trọng: 2000 Kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất liệu: Sợi cường lực |
|
Dây an toàn toàn thân 2 móc |
Bộ |
220.000 |
- Khóa thép: P20 |
|
nhỏ |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|||
|
|
|||
|
|
|
- Chịu tải trọng: 2000 Kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất liệu: Sợi cường lực |
|
Dây an toàn toàn thân 1 móc |
Bộ |
250.000 |
- Khóa thép: P20 |
|
to và 1
móc nhỏ |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|||
|
|
|||
|
|
|
- Chịu tải trọng: 2000 Kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất liệu: Sợi cường lực |
|
Dây an toàn bán thân 1 móc |
Bộ |
Liên hệ |
- Khóa thép: P20 |
|
to |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|||
|
|
|||
|
|
|
- Chịu tải trọng: 2000 Kg |
|
|
|
|
- Chất liệu: Sợi cường lực |
|
Dây an toàn bán thân 2 móc |
Bộ |
Liên hệ |
- Khóa thép: P20 |
|
to |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|||
|
|
|||
|
|
|
- Chịu tải trọng: 2000 Kg |
|
|
|
|
- Chất liệu: Sợi cường lực |
|
Dây an toàn bán thân 1 móc |
Bộ |
Liên hệ |
- Khóa thép: P20 |
|
to thép đúc |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|||
|
|
|||
|
|
|
- Chịu tải trọng: 2500 Kg |
|
|
|
|
- Chất liệu: Sợi cường lực |
|
Dây an toàn bán thân 2 móc |
Bộ |
Liên hệ |
- Khóa thép: P20 |
|
to thép đúc |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|||
|
|
|||
|
|
|
- Chịu tải trọng: 2500 Kg |
|
|
|
|
- Chất liệu: Sợi cường lực |
|
Dây an toàn bán thân 1 móc |
Bộ |
Liên hệ |
- Khóa thép: P20 |
|
nhỏ |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|||
|
|
|||
|
|
|
- Chịu tải trọng: 2000 Kg |
|
|
|
|
- Chất liệu: Sợi cường lực |
|
Dây an toàn bán thân 2 móc |
Bộ |
Liên hệ |
- Khóa thép: P20 |
|
nhỏ |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|||
|
|
|||
|
|
|
- Chịu tải trọng: 2000 Kg |
Dây an toàn toàn thân |
Bộ |
190.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
|
|
|
- Chịu tải trọng: 2000 Kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chất liệu: Sợi cường lực |
|
Dây an
toàn bán thân |
Bộ |
Liên hệ |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
|
|
|
- Chịu tải trọng: 2000 Kg |
|
|
|
|
|
|
Dây an
toàn giảm sốc 1 móc |
Cái |
210.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
lớn S3 |
||||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Dây an
toàn giảm sốc 1 móc |
Cái |
290.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
lớn S3 |
||||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Dây an
toàn giảm sốc 1 móc |
Cái |
250.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
lớn S2 |
- Chịu tải trọng: 2000 Kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Dây an
toàn giảm sốc 2 móc |
Cái |
350.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
lớn S2 |
- Chịu tải trọng: 2000 Kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Dây an
toàn giảm sốc 1 móc |
Cái |
280.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
lớn thép đúc |
- Chịu tải trọng: 2500 Kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Dây an
toàn giảm sốc 2 móc |
Cái |
400.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
lớn thép đúc |
- Chịu tải trọng: 2500 Kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Dây an toàn giảm sốc lò xo 1 |
Cái |
390.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
móc |
- Chịu tải trọng: 2500 Kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Dây an toàn giảm sốc lò xo 2 |
Cái |
490.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
móc |
- Chịu tải trọng: 2500 Kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Dây an
toàn toàn thân giảm |
Bộ |
370.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
sốc 1 móc S2 |
- Chịu tải trọng: 2500 Kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Dây an
toàn toàn thân giảm |
Bộ |
470.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
sốc 2 móc S2 |
- Chịu tải trọng: 2500 Kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Dây an
toàn toàn thân giảm |
Bộ |
590.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
sốc lò
xo 1 móc |
- Chịu tải trọng: 2500 Kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
Dây an
toàn toàn thân giảm |
Bộ |
690.000 |
- Tiêu chuẩn:TCVN 7802:2007 |
|
sốc lò
xo 2 móc |
- Chịu tải trọng: 2500 Kg |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Dây an toàn toàn thân Adela |
Bộ |
490.000 |
Tiêu chuẩn châu Âu |
|
có giảm sốc 1 móc |
Made in Taiwan |
|||
|
|
|||
|
|
|
|
|
Dây an toàn toàn thân Adela |
Bộ |
590.000 |
Tiêu chuẩn châu Âu |
|
có giảm sốc 2 móc |
Made in Taiwan |
Dây Dù – Dây Thừng –
Các Loại
Dây thừng |
Mét |
Liên hệ |
Phi 4 đến Phi 20 |
|
|
|
|
|
|
Dây dù
rít thường |
Mét |
Liên hệ |
Phi 4 đến Phi 20 |
|
|
|
|
|
|
Dây dù
rít 2 vỏ |
Mét |
Liên hệ |
Phi 12
đến Phi 20 |
|
|
|
|
|
|
Dây dù
cường lực |
Mét |
Liên hệ |
Phi 10
đến Phi 20 |
|
|
|
|
|
|
Dây dù lõi thép 12 ly PE |
|
|
Phi 12 |
|
Cuộn |
2.500.000 |
Dài 200m/ cuộn |
||
climbing rope 200m |
||||
|
|
Tiêu chuẩn Châu Âu |
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Dây dù lõi thép 14 ly PE |
|
|
Phi 14 |
|
Cuộn |
3.000.000 |
Dài 200m/ cuộn |
||
climbing rope 200m |
||||
|
|
Tiêu chuẩn Châu Âu |
||
|
|
|
||
|
|
|
|
|
Dây dù lõi thép 16 ly PE |
|
|
Phi 16 |
|
Cuộn |
3.800.000 |
Dài 200m/ cuộn |
||
climbing rope 200m |
||||
|
|
Tiêu chuẩn Châu Âu |
Vui
lòng liên hệ với chúng tôi qua Zalo để nhận báo giá chi tiết và hình ảnh sản phẩm.
Ms Thoa 0974 347 422